KQ XSMT 10/10 – Xổ số Miền Trung ngày 10-10 thông kê từ 2024 trở về

Tháng mười 10, 2024

KQ XSMT 10/10 – Xổ số Miền Trung ngày 10-10 thông kê từ 2024 trở về từ trước tới nay

KQ XSMT 10/10 – Xổ số Miền Trung ngày 10-10 thông kê từ 2024 trở về KQ XSMT 10/10 – Xổ số Miền Trung ngày 10-10 thông kê từ 2024 trở về: là kết quả xổ số quay số vào ngày 10-10 2024 từ trước tới nay của XSMT

1. Xổ số Miền Trung ngày 10-10-2024

Thứ 5
10/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 74 65 20
G.7 708 647 887
G.6 0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G.5 1169 8419 3275
G.4 02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G.3 67509
31817
41416
14230
30424
56097
G.2 80794 99456 11122
G.1 75026 51904 73414
ĐB 678316 110727 052033
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 3, 5, 8, 9 4 1, 9
1 5, 6, 7 1, 6, 9 1, 4
2 1, 6 6, 7 0,0,2,4,5,8
3 2 0, 1, 6 3
4 9 5, 7
5 6, 8
6 3, 9 2, 5 7, 8
7 4 1, 7 0, 5
8 5, 7
9 2, 2, 4, 5 3 7
XSBDI 10-10 XSQT 10-10 XSQB 10-10

2. XSMT ngày 10-10-2023

Thứ 3
10/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 31 75
G.7 703 832
G.6 5233
3768
0345
6155
0022
7526
G.5 5556 6827
G.4 72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G.3 45205
33048
06623
80677
G.2 68867 26706
G.1 47767 49737
ĐB 446469 532389
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 3, 5, 9 6
1 5
2 2,3,4,6,7
3 1, 2, 3 0, 2, 4, 7
4 1, 5, 6, 8
5 6 5, 7
6 7,7,8,8,9
7 5, 7, 9
8 4 2, 9
9 8
XSDLK 10-10 XSQNA 10-10

3. KQXSMT ngày 10-10-2022

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 58 68
G.7 903 732
G.6 1546
3902
2575
9440
4397
6370
G.5 4877 4592
G.4 98314
40675
68481
93280
93276
66915
88152
87821
10927
91628
84597
44629
71209
62739
G.3 09681
61502
28618
47402
G.2 59119 10722
G.1 13440 35923
ĐB 327032 488036
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 2, 2, 3 2, 9
1 4, 5, 9 8
2 1,2,3,7,8,9
3 2 2, 6, 9
4 0, 6 0
5 2, 8
6 8
7 5, 5, 6, 7 0
8 0, 1, 1
9 2, 7, 7
XSTTH 10-10 XSPY 10-10

4. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2021

CN
10/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 67 13
G.7 168 737
G.6 4277
9771
8260
4595
6796
0171
G.5 8932 8882
G.4 02876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
G.3 55644
33992
20812
08226
G.2 14935 42157
G.1 49481 59053
ĐB 226378 258145
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 6, 8
1 2, 3, 8
2 6, 6
3 2, 5 7
4 4 5, 9
5 0, 8 3, 7
6 0, 7, 8 6
7 1, 6, 7, 8 1, 9
8 0, 1, 7 0, 2
9 2 0, 5, 6
XSKH 10-10 XSKT 10-10

5. XSMT ngày 10-10-2020

Thứ 7
10/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 69 03 05
G.7 569 148 937
G.6 9164
7996
5033
5985
7758
1302
4054
0372
7981
G.5 0831 0407 4584
G.4 11756
07588
31501
37004
99266
47820
06542
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
85285
85525
88503
39729
42975
26034
79066
G.3 76790
76695
45670
75480
14762
78566
G.2 64975 20590 37790
G.1 54098 42096 65936
ĐB 206989 266910 344926
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 1, 4 2, 3, 7 3, 5
1 0, 8
2 0 5, 6, 9
3 1, 3 5 4, 6, 7
4 2 8
5 6 7, 8 4
6 4, 6, 9, 9 7 2, 6, 6
7 5 0, 2, 6 2, 5
8 8, 9 0, 5, 5 1, 4, 5
9 0, 5, 6, 8 0, 6 0
XSDNG 10-10 XSQNG 10-10 XSDNO 10-10

6. XSMT ngày 10-10-2019

Thứ 5
10/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 60 93 03
G.7 363 514 578
G.6 1867
3793
3161
5888
1633
8600
1717
8995
3766
G.5 5207 5676 6743
G.4 37976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
G.3 08683
90360
38776
36101
75938
88413
G.2 76582 63115 79557
G.1 94044 07995 28986
ĐB 034891 724850 406179
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 7 0, 1 3
1 4, 5, 7 3, 7
2 0, 2, 8 0
3 2, 3 8, 9
4 4 3, 6
5 7 0, 7 7
6 0,0,1,3,7 6
7 6 6, 6 8, 9
8 0, 2, 3 8 3, 6, 8
9 1, 3, 5 3,3,4,5,7,8 1, 5, 5
XSBDI 10-10 XSQT 10-10 XSQB 10-10

7. XSMT ngày 10-10-2018

Thứ 4
10/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 35 20
G.7 701 749
G.6 7212
0448
1691
5227
5041
8306
G.5 9254 1948
G.4 98690
76755
89815
39337
94279
80510
04050
80584
18546
47965
49402
02680
68592
12705
G.3 36267
10718
96481
38197
G.2 90783 34394
G.1 41117 80079
ĐB 535671 913289
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 1 2, 5, 6
1 0,2,5,7,8
2 0, 7
3 5, 7
4 8 1, 6, 8, 9
5 0, 4, 5
6 7 5
7 1, 9 9
8 3 0, 1, 4, 9
9 0, 1 2, 4, 7
XSDNG 10-10 XSKH 10-10

8. XSMT ngày 10-10-2017

Thứ 3
10/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 08 03
G.7 746 817
G.6 9147
3739
0358
5367
7079
1938
G.5 6950 4151
G.4 63856
86568
08245
47485
25671
66719
37102
78152
12938
31963
57387
85146
04418
99395
G.3 97291
55694
99702
10142
G.2 77209 36487
G.1 84838 18669
ĐB 537879 728106
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 2, 8, 9 2, 3, 6
1 9 7, 8
2
3 8, 9 8, 8
4 5, 6, 7 2, 6
5 0, 6, 8 1, 2
6 8 3, 7, 9
7 1, 9 9
8 5 7, 7
9 1, 4 5
XSDLK 10-10 XSQNA 10-10

9. XSMT ngày 10-10-2016

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 21 42
G.7 008 754
G.6 4000
7517
9932
5927
8644
5727
G.5 1261 2042
G.4 56903
49122
55136
95445
34471
40509
88760
53363
85585
49617
58907
83416
91051
21203
G.3 05176
95653
26678
61575
G.2 32413 30261
G.1 61320 40166
ĐB 25668 86308
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 0, 3, 8, 9 3, 7, 8
1 3, 7 6, 7
2 0, 1, 2 7, 7
3 2, 6
4 5 2, 2, 4
5 3 1, 4
6 0, 1, 8 1, 3, 6
7 1, 6 5, 8
8 5
9
XSTTH 10-10 XSPY 10-10

10. XSMT ngày 10-10-2015

Thứ 7
10/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 60 37 57
G.7 456 787 472
G.6 8039
1308
5885
4773
9572
8887
6057
0302
8287
G.5 3597 4089 3601
G.4 39427
35322
35412
80700
73075
23683
31091
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
53291
55486
47074
94797
32423
82386
59825
G.3 33999
08092
41354
53199
94052
00830
G.2 53938 26270 81544
G.1 98535 58296 99392
ĐB 245542 578556 538966
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 0, 8 1, 2
1 2
2 2, 7 4, 7 3, 5
3 5, 8, 9 7 0
4 2 6 4
5 6 4, 6, 8, 8 2, 7, 7
6 0 6
7 5 0,0,0,2,3 2, 4
8 3, 5 7, 7, 9 6, 6, 7
9 1, 2, 7, 9 6, 9 1, 2, 7
XSDNG 10-10 XSQNG 10-10 XSDNO 10-10

11. XSMT ngày 10-10-2014

Thứ 6
10/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 10 25
G.7 956 841
G.6 2237
6567
9927
4708
9586
5695
G.5 8146 4679
G.4 65443
75002
45657
41983
85919
16775
64675
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
G.3 24249
40270
11529
96086
G.2 18167 40662
G.1 33908 16539
ĐB 264752 019165
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 2, 8 8
1 0, 9 0, 7
2 7 5, 9
3 7 5, 5, 9
4 3, 6, 9 0, 1
5 2, 6, 7
6 7, 7 2, 5
7 0, 5, 5 9, 9
8 3 5, 6, 6
9 5
XSGL 10-10 XSNT 10-10

12. XSMT ngày 10-10-2013

Thứ 5
10/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 15 61 34
G.7 152 788 617
G.6 9815
1170
9688
3250
7163
9886
2439
9977
0214
G.5 6980 4689 2445
G.4 62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
G.3 71652
19373
02383
55450
17507
86117
G.2 88724 74397 65911
G.1 29894 11043 59046
ĐB 034411 424223 540621
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 6 5, 6 7, 7
1 1, 5, 5 7 1,3,4,7,7
2 4, 4 3 1
3 9 0, 4, 8, 9
4 3, 5 5, 6
5 2, 2, 5 0, 0, 3, 8 5
6 1 1, 3 8
7 0, 2, 3 7
8 0, 8 3, 6, 8, 9
9 4, 6 3, 7 2
XSBDI 10-10 XSQT 10-10 XSQB 10-10

13. XSMT ngày 10-10-2012

Thứ 4
10/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 06 37
G.7 419 814
G.6 7987
7554
3489
1219
4853
5638
G.5 4962 0941
G.4 96644
55835
54527
39052
42410
37577
15634
11977
84148
87821
07447
67056
27440
44800
G.3 35636
67728
34988
37010
G.2 36149 44177
G.1 72010 35286
ĐB 51378 274529
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 6 0
1 0, 0, 9 0, 4, 9
2 7, 8 1, 9
3 4, 5, 6 7, 8
4 4, 9 0, 1, 7, 8
5 2, 4 3, 6
6 2
7 7, 8 7, 7
8 7, 9 6, 8
9
XSDNG 10-10 XSKH 10-10

14. XSMT ngày 10-10-2011

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 31 22
G.7 477 206
G.6 3180
5882
4718
6461
2855
3342
G.5 5020 6833
G.4 70829
54869
98461
77138
50235
02656
84428
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
G.3 29914
92937
54290
01793
G.2 13127 74146
G.1 00721 72444
ĐB 66904 97942
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 4 1, 1, 6
1 4, 8
2 0,1,7,8,9 2
3 1, 5, 7, 8 3
4 2, 2, 4, 6
5 6 2, 4, 5
6 1, 9 1
7 7 6
8 0, 2 2
9 0, 1, 3
XSTTH 10-10 XSPY 10-10

15. XSMT ngày 10-10-2010

CN
10/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 25 92
G.7 722 299
G.6 1622
0247
0379
1950
8976
9970
G.5 0391 7480
G.4 37609
37150
39732
52326
67723
35256
16152
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
G.3 59599
86111
53691
60606
G.2 62439 97250
G.1 72210 08225
ĐB 72785 96692
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 9 6
1 0, 1
2 2,2,3,5,6 5, 5, 7
3 2, 9 1, 2, 3
4 7
5 0, 2, 6 0, 0, 7
6
7 9 0, 6
8 5 0
9 1, 9 1,2,2,5,9
XSKH 10-10 XSKT 10-10

Xem thêm kqxs số hôm nay tại Hùng Đây.