KQ XSMT 11/10 – Xổ số Miền Trung ngày 11-10 thông kê từ 2024 trở về

Tháng mười 11, 2024

KQ XSMT 11/10 – Xổ số Miền Trung ngày 11-10 thông kê từ 2024 trở về từ trước tới nay

KQ XSMT 11/10 – Xổ số Miền Trung ngày 11-10 thông kê từ 2024 trở về KQ XSMT 11/10 – Xổ số Miền Trung ngày 11-10 thông kê từ 2024 trở về: là kết quả xổ số quay số vào ngày 11-10 2024 từ trước tới nay của XSMT

1. Xổ số Miền Trung ngày 11-10-2024

Thứ 6
11/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 61 55
G.7 643 868
G.6 7496
8873
0100
4374
1030
6026
G.5 4629 4624
G.4 50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G.3 34106
36637
27069
49296
G.2 70099 61474
G.1 78955 93890
ĐB 127515 032109
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 0, 6 5, 9
1 5
2 2, 9 4, 6
3 5, 7 0, 5
4 3 0, 1, 8
5 5, 5, 7 2, 5
6 1, 9 8, 9
7 3, 3 4, 4
8
9 6, 8, 9 0, 2, 6
XSGL 11-10 XSNT 11-10

2. XSMT ngày 11-10-2023

Thứ 4
11/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 14 08
G.7 095 867
G.6 6007
9448
2539
3524
0510
3139
G.5 2955 1653
G.4 53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
G.3 14168
16682
55075
98996
G.2 11517 94280
G.1 09625 93878
ĐB 015713 413689
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 7 8
1 3, 4, 7 0, 3
2 3, 5, 7 4, 9
3 5, 9 1, 9
4 6, 8
5 5 3, 7
6 2, 8 7
7 9 5, 8, 8
8 2, 8 0, 9
9 5 5, 6, 8
XSDNG 11-10 XSKH 11-10

3. KQXSMT ngày 11-10-2022

Thứ 3
11/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 78 32
G.7 091 204
G.6 9334
5579
1084
8684
3257
1551
G.5 9574 1571
G.4 67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
14822
17752
67007
10020
39039
90413
16444
G.3 44836
33191
77993
20872
G.2 87653 17588
G.1 02548 28442
ĐB 178707 265325
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 5, 7, 9 4, 7
1 0, 3 3
2 0, 2, 5
3 4, 6 2, 9
4 7, 8, 8 2, 4
5 0, 3 1, 2, 7
6
7 4, 8, 9 1, 2
8 4 4, 8
9 1, 1 3
XSDLK 11-10 XSQNA 11-10

4. KQXS Miền Trung ngày 11-10-2021

Thứ 2
11/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 53 28
G.7 797 467
G.6 3810
2376
9287
4465
6044
0768
G.5 1401 1174
G.4 19868
99585
89107
89315
64459
49125
07534
53579
68431
84623
23153
62756
06945
17650
G.3 46428
40847
30029
25268
G.2 19225 35677
G.1 18279 44241
ĐB 172629 544789
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 1, 7
1 0, 5
2 5, 5, 8, 9 3, 8, 9
3 4 1
4 7 1, 4, 5
5 3, 9 0, 3, 6
6 8 5, 7, 8, 8
7 6, 9 4, 7, 9
8 5, 7 9
9 7
XSTTH 11-10 XSPY 11-10

5. XSMT ngày 11-10-2020

CN
11/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 05 06
G.7 090 532
G.6 4369
5018
4910
3150
2503
5014
G.5 1429 5670
G.4 10646
14266
73931
87036
35156
08604
40433
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
G.3 08907
92866
31376
82256
G.2 90628 58961
G.1 40210 89016
ĐB 749657 483739
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 4, 5, 7 1, 3, 6
1 0, 0, 8 4, 6, 8
2 8, 9
3 1, 3, 6 0, 2, 9
4 6
5 6, 7 0, 6
6 6, 6, 9 1, 1
7 0, 5, 6
8
9 0 4, 7
XSKH 11-10 XSKT 11-10

6. XSMT ngày 11-10-2019

Thứ 6
11/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 16 33
G.7 039 727
G.6 9695
9253
4060
0266
3454
8823
G.5 0729 8201
G.4 12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
G.3 91911
93041
91202
22843
G.2 56398 35504
G.1 56237 32398
ĐB 676108 472264
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 8 1,2,2,4,7,8
1 1, 6, 7
2 0, 7, 8, 9 3, 3, 7
3 4, 4, 7, 9 3, 7
4 1 3, 3
5 3, 3 4, 4
6 0 4, 6
7
8
9 5, 8 8
XSGL 11-10 XSNT 11-10

7. XSMT ngày 11-10-2018

Thứ 5
11/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 02 85 87
G.7 640 096 254
G.6 5745
4760
0042
6549
9164
0954
4703
6666
0920
G.5 1610 6208 6399
G.4 76288
23531
11045
04389
71103
43849
66117
17307
65312
23763
27671
74794
02514
74375
65500
13734
59023
57560
85862
97405
75499
G.3 80437
62144
88289
15305
88344
34049
G.2 35917 66051 52494
G.1 35577 77563 42332
ĐB 409799 361952 250098
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 2, 3 5, 7, 8 0, 3, 5
1 0, 7, 7 2, 4
2 0, 3
3 1, 7 2, 4
4 0,2,4,5,5,9 9 4, 9
5 1, 2, 4 4
6 0 3, 3, 4 0, 2, 6
7 7 1, 5
8 8, 9 5, 9 7
9 9 4, 6 4, 8, 9, 9
XSBDI 11-10 XSQT 11-10 XSQB 11-10

8. XSMT ngày 11-10-2017

Thứ 4
11/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 32 78
G.7 420 786
G.6 0067
9422
8537
1987
1339
2923
G.5 5526 6565
G.4 56181
53175
02249
20909
83479
06682
67009
69865
85608
00358
22799
52524
68680
78457
G.3 31333
82078
63028
60296
G.2 77940 74166
G.1 21699 65473
ĐB 253950 104182
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 9, 9 8
1
2 0, 2, 6 3, 4, 8
3 2, 3, 7 9
4 0, 9
5 0 7, 8
6 7 5, 5, 6
7 5, 8, 9 3, 8
8 1, 2 0, 2, 6, 7
9 9 6, 9
XSDNG 11-10 XSKH 11-10

9. XSMT ngày 11-10-2016

Thứ 3
11/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 35 97
G.7 024 677
G.6 8972
9608
3072
2995
0617
9455
G.5 8943 7312
G.4 02214
67735
83226
73362
94377
77237
11937
13718
62264
63190
55868
31146
18090
87569
G.3 10856
59242
00018
59008
G.2 45341 04109
G.1 70641 42021
ĐB 34814 40564
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 8 8, 9
1 4, 4 2, 7, 8, 8
2 4, 6 1
3 5, 5, 7, 7
4 1, 1, 2, 3 6
5 6 5
6 2 4, 4, 8, 9
7 2, 2, 7 7
8
9 0, 0, 5, 7
XSDLK 11-10 XSQNA 11-10

10. XSMT ngày 11-10-2015

CN
11/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 95 77
G.7 762 839
G.6 5835
0354
3755
2966
2622
2991
G.5 2252 2479
G.4 70562
27994
43768
23870
03961
97942
43763
33935
84216
94563
21116
92284
69154
22029
G.3 43493
92927
30365
00444
G.2 76435 45157
G.1 34845 25774
ĐB 849109 527325
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 9
1 6, 6
2 7 2, 5, 9
3 5, 5 5, 9
4 2, 5 4
5 2, 4, 5 4, 7
6 1,2,2,3,8 3, 5, 6
7 0 4, 7, 9
8 4
9 3, 4, 5 1
XSKH 11-10 XSKT 11-10

11. XSMT ngày 11-10-2014

Thứ 7
11/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 44 34 76
G.7 631 511 198
G.6 9603
3684
4008
1514
6493
4623
0688
7100
5718
G.5 3131 0671 3937
G.4 45610
73318
76093
56020
13156
16521
20187
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
95817
03562
44318
13598
79002
59748
28525
G.3 10884
94425
02924
91228
39768
55104
G.2 14373 56466 50639
G.1 58536 88875 31445
ĐB 662217 749711 268486
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 3, 8 0, 2, 4
1 0, 7, 8 1, 1, 4 7, 8, 8
2 0, 1, 5 3, 4, 8 5
3 1, 1, 6 2, 4, 5 7, 9
4 4 5 5, 8
5 6 1
6 0, 6 2, 8
7 3 1, 5, 5 6
8 4, 4, 7 4 6, 8
9 3 3 8, 8
XSDNG 11-10 XSQNG 11-10 XSDNO 11-10

12. XSMT ngày 11-10-2013

Thứ 6
11/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 04 44
G.7 129 884
G.6 3951
6151
0819
7933
1423
8351
G.5 8252 2847
G.4 62213
28280
26488
86155
95491
01652
43111
93154
86352
04659
61645
27680
05474
85154
G.3 51763
92706
92315
79969
G.2 68733 42794
G.1 72726 52688
ĐB 287875 596993
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 4, 6
1 1, 3, 9 5
2 6, 9 3
3 3 3
4 4, 5, 7
5 1,1,2,2,5 1,2,4,4,9
6 3 9
7 5 4
8 0, 8 0, 4, 8
9 1 3, 4
XSGL 11-10 XSNT 11-10

13. XSMT ngày 11-10-2012

Thứ 5
11/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 90 45 99
G.7 326 669 902
G.6 7553
6431
4022
0770
5565
2438
6232
3801
1212
G.5 5730 2162 5426
G.4 37705
03610
16956
82441
14838
04889
45844
17631
21621
60751
73411
51196
01281
73262
07846
54688
67325
28174
43019
78851
74569
G.3 02618
58226
25348
30547
94291
75312
G.2 85918 47424 49815
G.1 71368 18671 21062
ĐB 704874 283490 24063
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 5 1, 2
1 0, 8, 8 1 2, 2, 5, 9
2 2, 6, 6 1, 4 5, 6
3 0, 1, 8 1, 8 2
4 1, 4 5, 7, 8 6
5 3, 6 1 1
6 8 2, 2, 5, 9 2, 3, 9
7 4 0, 1 4
8 9 1 8
9 0 0, 6 1, 9
XSBDI 11-10 XSQT 11-10 XSQB 11-10

14. XSMT ngày 11-10-2011

Thứ 3
11/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 27 53
G.7 067 476
G.6 6900
9376
6432
5130
1574
4228
G.5 9834 2517
G.4 50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
02889
41163
13462
71562
61354
82747
18588
G.3 32724
27941
13062
58240
G.2 41533 88389
G.1 39997 26479
ĐB 82787 30948
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 0
1 0 7
2 2, 4, 7 8
3 0, 2, 3, 4 0
4 1, 8 0, 7, 8
5 0 3, 4
6 7 2, 2, 2, 3
7 6 4, 6, 9
8 1, 7 8, 9, 9
9 7, 9
XSDLK 11-10 XSQNA 11-10

15. XSMT ngày 11-10-2010

Thứ 2
11/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 26 04
G.7 346 861
G.6 1071
5326
1501
7453
9353
0894
G.5 5270 9418
G.4 26265
60807
87387
82528
11913
24205
03184
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
G.3 78433
58984
31879
28079
G.2 19308 71366
G.1 79201 00020
ĐB 23530 18261
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 1,1,5,7,8 4, 8
1 3 8
2 6, 6, 8 0
3 0, 3
4 6
5 1,1,2,3,3,4
6 5 1, 1, 6
7 0, 1 2, 9, 9
8 4, 4, 7 1
9 4
XSTTH 11-10 XSPY 11-10

Xem thêm kqxs số hôm nay tại Hùng Đây.