KQ XSMT 16/10 – Xổ số Miền Trung ngày 16-10 thông kê từ 2024 trở về

Tháng mười 16, 2024

KQ XSMT 16/10 – Xổ số Miền Trung ngày 16-10 thông kê từ 2024 trở về từ trước tới nay

KQ XSMT 16/10 – Xổ số Miền Trung ngày 16-10 thông kê từ 2024 trở về KQ XSMT 16/10 – Xổ số Miền Trung ngày 16-10 thông kê từ 2024 trở về: là kết quả xổ số quay số vào ngày 16-10 2024 từ trước tới nay của XSMT

1. Xổ số Miền Trung ngày 16-10-2024

Thứ 4
16/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 07 51
G.7 588 143
G.6 3490
9349
9418
6750
8359
6441
G.5 7338 3540
G.4 39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G.3 36412
93614
57705
70833
G.2 30739 91790
G.1 30107 08506
ĐB 912964 322496
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 7, 7, 7 5, 6
1 2, 4, 4, 8 1
2 0, 4, 7
3 8, 9 3, 7
4 9 0, 1, 3
5 0,1,1,1,9
6 4 1
7 6 7
8 3, 8
9 0 0, 6, 8
XSDNG 16-10 XSKH 16-10

2. XSMT ngày 16-10-2023

Thứ 2
16/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 08 29
G.7 802 930
G.6 0690
5401
6544
3528
2088
8900
G.5 4626 0571
G.4 99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
G.3 07150
73071
96928
07098
G.2 75591 10458
G.1 21416 50633
ĐB 784945 688565
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 0, 1, 2, 8 0
1 1, 6 9
2 6 1, 8, 8, 9
3 8 0, 3, 5
4 2, 4, 5 0, 5, 8
5 0 8
6 1, 5
7 1, 5 1
8 8 8
9 0, 1, 3 8
XSTTH 16-10 XSPY 16-10

3. KQXSMT ngày 16-10-2022

CN
16/10
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8 94 29 63
G.7 956 744 897
G.6 3633
7565
5492
8958
4514
9017
7907
7448
9479
G.5 4515 6045 5216
G.4 39337
60217
36686
56067
75133
06524
12232
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
17371
04766
35343
15461
70041
46403
03838
G.3 75059
00083
20668
53241
48416
37093
G.2 24809 56724 07789
G.1 19858 45108 37297
ĐB 320350 222143 836904
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT XSTTH
0 9 8 3, 4, 7
1 5, 7 4, 7 6, 6
2 4 4, 9
3 2, 3, 3, 7 4 8
4 1,3,3,4,4,5 1, 3, 8
5 0, 6, 8, 9 8
6 5, 7 8 1, 3, 6
7 3 1, 9
8 3, 6 7 9
9 2, 4 5, 8 3, 7, 7
XSKH 16-10 XSKT 16-10 XSTTH 16-10

4. KQXS Miền Trung ngày 16-10-2021

Thứ 7
16/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 20 47 23
G.7 172 821 474
G.6 4904
0619
6399
6649
1014
6475
7970
1656
4192
G.5 7160 4517 7785
G.4 41480
58410
00689
47162
72808
20355
77233
44776
00381
43624
05302
18289
06624
78135
77984
58790
32765
93618
27343
66168
71613
G.3 71791
93064
61234
16212
64423
10253
G.2 59482 36832 71014
G.1 82324 01223 91543
ĐB 712965 734920 735007
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 4, 8 2 7
1 0, 9 2, 4, 7 3, 4, 8
2 0, 4 0,1,3,4,4 3, 3
3 3 2, 4, 5
4 7, 9 3, 3
5 5 3, 6
6 0, 2, 4, 5 5, 8
7 2 5, 6 0, 4
8 0, 2, 9 1, 9 4, 5
9 1, 9 0, 2
XSDNG 16-10 XSQNG 16-10 XSDNO 16-10

5. XSMT ngày 16-10-2020

Thứ 6
16/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 58 50
G.7 704 452
G.6 2669
4953
6101
2774
8167
6249
G.5 7977 8964
G.4 46867
54224
46682
25007
54041
97987
25650
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
G.3 27985
92304
33283
27902
G.2 02367 80759
G.1 17481 27292
ĐB 548917 068312
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 1, 4, 4, 7 2
1 7 2
2 4 2, 3
3
4 1 4, 9
5 0, 3, 8 0, 2, 9
6 7, 7, 9 4, 7
7 7 0, 4, 7
8 1, 2, 5, 7 3, 3
9 0, 2
XSGL 16-10 XSNT 16-10

6. XSMT ngày 16-10-2019

Thứ 4
16/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 13 14
G.7 057 815
G.6 0032
2542
9772
9659
4260
2593
G.5 9022 4774
G.4 31832
37019
91266
49894
90911
75518
76517
69833
04872
71779
08073
44616
27448
76415
G.3 76486
22020
73547
47006
G.2 98116 71810
G.1 05517 24918
ĐB 836332 622249
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 6
1 1,3,6,7,7,8,9 0,4,5,5,6,8
2 0, 2
3 2, 2, 2 3
4 2 7, 8, 9
5 7 9
6 6 0
7 2 2, 3, 4, 9
8 6
9 4 3
XSDNG 16-10 XSKH 16-10

7. XSMT ngày 16-10-2018

Thứ 3
16/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 01 94
G.7 449 787
G.6 2846
5947
3730
2661
4018
4979
G.5 6410 0366
G.4 01756
32854
40149
19278
20693
07833
53725
18203
16242
94667
22385
85357
47893
87646
G.3 09069
39129
61854
04564
G.2 21364 32930
G.1 85971 27698
ĐB 403554 135477
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 1 3
1 0 8
2 5, 9
3 0, 3 0
4 6, 7, 9, 9 2, 6
5 4, 4, 6 4, 7
6 4, 9 1, 4, 6, 7
7 1, 8 7, 9
8 5, 7
9 3 3, 4, 8
XSDLK 16-10 XSQNA 16-10

8. XSMT ngày 16-10-2017

Thứ 2
16/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 11 03
G.7 628 551
G.6 8344
7212
8356
3192
0211
1013
G.5 4191 7271
G.4 51706
32598
46532
30883
32846
43593
27937
82761
44907
60117
31686
02797
98811
38513
G.3 59193
45501
35002
87839
G.2 72188 62510
G.1 33701 93716
ĐB 365682 571159
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 1, 1, 6 2, 3, 7
1 1, 2 0,1,1,3,3,6,7
2 8
3 2, 7 9
4 4, 6
5 6 1, 9
6 1
7 1
8 2, 3, 8 6
9 1, 3, 3, 8 2, 7
XSTTH 16-10 XSPY 16-10

9. XSMT ngày 16-10-2016

CN
16/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 78 54
G.7 338 741
G.6 7065
2379
9401
4392
6590
9634
G.5 9282 8516
G.4 72720
19538
94792
72982
83420
25016
19328
50934
72005
48346
40967
00042
04193
28210
G.3 40941
23063
84362
28995
G.2 06536 71747
G.1 14061 02914
ĐB 42706 87343
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 1, 6 5
1 6 0, 4, 6
2 0, 0, 8
3 6, 8, 8 4, 4
4 1 1,2,3,6,7
5 4
6 1, 3, 5 2, 7
7 8, 9
8 2, 2
9 2 0, 2, 3, 5
XSKH 16-10 XSKT 16-10

10. XSMT ngày 16-10-2015

Thứ 6
16/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 75 13
G.7 951 119
G.6 0545
3924
5302
4451
8925
8858
G.5 0823 3551
G.4 06926
51238
05131
10146
94648
30911
68661
00271
26587
27148
36901
31428
59420
55527
G.3 78614
70106
60032
39162
G.2 04232 34151
G.1 61883 78630
ĐB 199383 871445
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 2, 6 1
1 1, 4 3, 9
2 3, 4, 6 0, 5, 7, 8
3 1, 2, 8 0, 2
4 5, 6, 8 5, 8
5 1 1, 1, 1, 8
6 1 2
7 5 1
8 3, 3 7
9
XSGL 16-10 XSNT 16-10

11. XSMT ngày 16-10-2014

Thứ 5
16/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 72 34 63
G.7 429 548 923
G.6 3574
9406
0442
1158
0688
6132
1333
8817
6188
G.5 1368 8532 4011
G.4 74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
G.3 95122
82381
77584
74334
72485
00350
G.2 00644 21639 29709
G.1 20255 66217 67057
ĐB 915674 575312 687441
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 6 3, 9
1 2,3,7,7,7 1, 6, 7
2 2, 7, 9 4 3
3 2,2,4,4,9 3, 4
4 2, 4, 7 8 1
5 5 8 0, 4, 7
6 6, 8 3, 9
7 2, 4, 4, 8 3
8 1 3, 4, 7, 8 5, 8
9 1, 2, 6 1 6
XSBDI 16-10 XSQT 16-10 XSQB 16-10

12. XSMT ngày 16-10-2013

Thứ 4
16/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 04 52
G.7 557 694
G.6 5622
5634
3189
7590
5046
2663
G.5 9331 9058
G.4 55660
79344
98110
57614
79969
22287
76800
07585
99223
10138
84868
87796
61111
51167
G.3 48354
38944
52025
91068
G.2 53194 13180
G.1 37453 42692
ĐB 115046 954243
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 0, 4
1 0, 4 1
2 2 3, 5
3 1, 4 8
4 4, 4, 6 3, 6
5 3, 4, 7 2, 8
6 0, 9 3, 7, 8, 8
7
8 7, 9 0, 5
9 4 0, 2, 4, 6
XSDNG 16-10 XSKH 16-10

13. XSMT ngày 16-10-2012

Thứ 3
16/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 00 76
G.7 421 011
G.6 7197
7827
0085
7306
6532
7999
G.5 0879 5878
G.4 07045
86936
68106
80343
10266
63237
34418
97666
22066
64632
08324
61144
69132
84843
G.3 77641
26243
10442
34346
G.2 63211 33368
G.1 84884 73862
ĐB 62744 683381
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 0, 6 6
1 1, 8 1
2 1, 7 4
3 6, 7 2, 2, 2
4 1,3,3,4,5 2, 3, 4, 6
5
6 6 2, 6, 6, 8
7 9 6, 8
8 4, 5 1
9 7 9
XSDLK 16-10 XSQNA 16-10

14. XSMT ngày 16-10-2011

CN
16/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 59 92
G.7 001 481
G.6 2565
6359
1568
1583
4544
7331
G.5 7846 7746
G.4 16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
G.3 63712
06685
99826
66773
G.2 05873 40045
G.1 89957 14380
ĐB 84253 64253
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 1, 9 1, 7
1 2, 9 8
2 1, 6
3 1, 5
4 4, 5, 6 4, 5, 6
5 3, 7, 9, 9 3, 9
6 5, 8
7 3, 3, 4 3
8 5 0, 1, 3, 9
9 4 2
XSKH 16-10 XSKT 16-10

15. XSMT ngày 16-10-2010

Thứ 7
16/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 52 34 40
G.7 172 747 323
G.6 9304
2987
3790
0596
3747
7747
4663
1746
3556
G.5 6443 7145 2091
G.4 38105
57246
24371
74839
87986
09188
09325
85882
65728
31144
64439
59036
46849
80225
23164
42606
35979
27820
36934
29656
65721
G.3 79567
95641
38647
21594
46977
31068
G.2 23960 83406 23348
G.1 11327 13536 93818
ĐB 87244 03294 10664
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 4, 5 6 6
1 8
2 5, 7 5, 8 0, 1, 3
3 9 4, 6, 6, 9 4
4 1, 3, 4, 6 4,5,7,7,7,7,9 0, 6, 8
5 2 6, 6
6 0, 7 3, 4, 4, 8
7 1, 2 7, 9
8 6, 7, 8 2
9 0 4, 4, 6 1
XSDNG 16-10 XSQNG 16-10 XSDNO 16-10

Xem thêm kqxs số hôm nay tại Hùng Đây.