Bí Mật Kinh Tế Việt Nam: Cường quốc sản xuất mới của Châu Á?

Tháng tám 30, 2024

Việt Nam đã dần trở thành một trong những trung tâm sản xuất của châu Á. Chúng ta hiện là nơi đặt trụ sở của các nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới, sản xuất và xuất khẩu các thương hiệu và sản phẩm từ Samsung, LG, Intel, Toyota, Sumitomo Electric và một danh sách dài các doanh nghiệp lớn khác. Tất cả những điều này đã giúp đưa Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất định hướng xuất khẩu như ngày nay. 

Việt Nam, nơi đặt trụ sở sản xuất của các tập đoàn lớn trên Thế giới
Năm 2022, Việt Nam xuất khẩu hơn 399 tỷ đô la Mỹ, đưa chúng ta này trở thành quốc gia lớn thứ 19 trên toàn cầu xếp theo xuất khẩu. Đó là một mức tăng trưởng đáng kinh ngạc vì năm 2010, Việt Nam chỉ xuất khẩu không quá 72 tỷ USD hàng hóa.
Vậy quá trình trở thành trung tâm sản xuất đối với nền kinh tế Việt Nam diễn ra như thế nào?  
Tăng trưởng trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam bắt nguồn từ thời kỳ đổi mới năm 1986. Những cải cách này đã chuyển Việt Nam từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế xã hội nghiêm trọng mà đất nước phải đối mặt sau chiến tranh. Các chính sách quan trọng bao gồm giảm trợ cấp, thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng quyền tự chủ công nghiệp, thúc đẩy chung sự ổn định và tăng trưởng kinh tế.
Từ giữa những năm 1980 trở đi, Việt Nam áp dụng chiến lược kết hợp công nghiệp hóa với hiện đại hóa. Sự thay đổi này dẫn đến tăng trưởng công nghiệp đáng kể, tập trung vào cả các ngành có thể thay thế nhập khẩu như điện và cơ khí, cũng như các ngành định hướng xuất khẩu như điện tử, dệt may và chế biến thực phẩm.
Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa cải thiện được xuất nhập khẩu của Việt Nam

Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa cải thiện được xuất nhập khẩu của Việt Nam
Những năm 1990 chứng kiến ​​Việt Nam thu được nhiều lợi ích từ cải cách kinh tế. Chúng ta đã trải qua sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), vốn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của lĩnh vực sản xuất. Các ngành công nghiệp chủ chốt như dệt may, điện tử, da giày bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Chính phủ Việt Nam cũng tích cực khuyến khích đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách và ưu đãi thuận lợi, tạo ra các khu công nghiệp, khu chế xuất để thu hút các tập đoàn đa quốc gia.
Một phần quan trọng trong sự phát triển sản xuất của Việt Nam là điện tử. Vào những năm 1990, như một phần của xu hướng toàn cầu hóa, nhiều công ty đã tìm cách chuyển cơ sở sản xuất của họ sang các nước có chi phí sản xuất thấp hơn. Việt Nam, với chi phí lao động thấp và môi trường đầu tư thuận lợi, nổi lên như một điểm đến hấp dẫn. Các công ty điện tử Nhật Bản là một trong những công ty đầu tiên đầu tư vào Việt Nam, trong đó Sony thành lập nhà máy gần Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) vào năm 1994. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu một kỷ nguyên mới cho ngành điện tử Việt Nam.
Nhà máy SONY tại TP. HCM được thành lập năm 1994

Nhà máy SONY tại TP. HCM được thành lập năm 1994
Ngành công nghiệp điện tử Việt Nam tập trung về mặt địa lý ở hai khu vực chính: các tỉnh phía Bắc như Bắc Ninh, Thái Nguyên và Hải Phòng và các tỉnh phía Nam bao gồm TP.HCM và Bình Dương. Trung tâm phía bắc bị chi phối bởi các nhà sản xuất điện thoại di động và linh kiện điện thoại, đặc biệt là các gã khổng lồ Hàn Quốc như Samsung và LG, cùng với các nhà cung cấp của họ. Trung tâm phía Nam tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm và linh kiện điện tử.
Phân bổ ngàng công nghiệp điện tử Việt Nam theo địa lý

Phân bổ ngàng công nghiệp điện tử Việt Nam theo địa lý
Ngành này chủ yếu được thúc đẩy bởi các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Mặc dù các doanh nghiệp FDI chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng số doanh nghiệp điện tử nhưng lại chiếm tới 99% kim ngạch xuất khẩu của ngành. Chẳng hạn, Samsung Electronics Việt Nam là công ty lớn nhất, đóng góp tới 27,6% giá trị xuất khẩu quốc gia năm 2018. Sự thống trị này nhấn mạnh vai trò quan trọng của đầu tư nước ngoài trong ngành điện tử Việt Nam.
Tỷ trọng của SAMSUNG trong xuất khẩu của Việt Nam

Tỷ trọng của SAMSUNG trong xuất khẩu của Việt Nam
Đầu tư của Samsung vào Việt Nam có sự thay đổi đặc biệt. Công ty thành lập nhà máy đầu tiên tại Bắc Ninh vào năm 2008, sau đó là nhà máy thứ hai tại Thái Nguyên vào năm 2013. Các nhà máy này không chỉ thúc đẩy doanh thu xuất khẩu của Việt Nam mà còn tạo ra hàng nghìn việc làm, thúc đẩy phát triển kinh tế trong khu vực. Sự hiện diện của Samsung cũng đã thu hút hàng loạt nhà cung cấp và các ngành công nghiệp phụ trợ, góp phần vào sự tăng trưởng chung của ngành điện tử.
Quyết định của Intel thành lập nhà máy lắp ráp và thử nghiệm trị giá 1 tỷ USD tại Khu công nghệ cao Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh vào năm 2010 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng khác. Nhà máy này là nhà máy lớn nhất thế giới của Intel và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu của công ty . Khoản đầu tư này đã giúp nâng cao vị thế của Việt Nam như một nước đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử toàn cầu và đã thúc đẩy đầu tư hơn nữa vào sản xuất công nghệ cao.
Khoản đầu tư của LG vào Hải Phòng cũng rất đáng kể, tập trung vào sản xuất thiết bị gia dụng, điện thoại di động và linh kiện ô tô. Hoạt động của công ty này đã đa dạng hóa hơn nữa cơ sở sản xuất điện tử của Việt Nam và giúp tạo ra một hệ sinh thái mạnh mẽ gồm các nhà cung cấp và ngành công nghiệp hỗ trợ.
Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới ( WTO) vào năm 2007 là thời điểm then chốt giúp đất nước ta hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tư cách thành viên này giúp các nhà sản xuất Việt Nam tiếp cận nhiều hơn với thị trường quốc tế và khuôn khổ pháp lý mạnh mẽ hơn cho thương mại và đầu tư. Nó cũng đòi hỏi phải áp dụng các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam.
Việt Nam gia nhập WTO năm 2007

Việt Nam gia nhập WTO năm 2007
Mặc dù ngành sản xuất điện tử rất quan trọng nhưng chúng ta không thể quên ngành dệt may vì ngành này cũng nổi lên như một trong những trụ cột của ngành sản xuất Việt Nam; đây là xu hướng được dẫn đầu bởi Nike và Adidas, gã khổng lồ giày dép của Mỹ và Đức. 
Đến đầu những năm 2000, Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu hàng may mặc hàng đầu thế giới. Ngành công nghiệp này đã cung cấp hàng triệu việc làm, đặc biệt cho phụ nữ và đóng góp đáng kể vào doanh thu xuất khẩu của đất nước. Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi lực lượng lao động có chi phí tương đối thấp và việc thiết lập chuỗi cung ứng hiệu quả.
Sau đó, chúng ta cũng chứng kiến ​​sự gia tăng của các nhà sản xuất ô tô lớn như Toyota, Honda, Ford, Nissan và Kia tại Việt Nam. Điều này cũng đã thúc đẩy sự tăng trưởng của các nhà cung cấp phụ tùng thay thế. Việt Nam được xếp hạng trong số 4 nhà sản xuất ô tô lớn nhất Đông Nam Á, phục vụ nhu cầu trong nước và quốc tế. Các nhà đầu tư trong lĩnh vực này có thể tận dụng tầng lớp trung lưu ngày càng tăng và nhu cầu về phương tiện cá nhân ngày càng tăng. Dự báo chính thức dự đoán đến năm 2025 sẽ có khoảng 500.000 đến 550.000 xe được bán ra hàng năm. Ngoài ra, Việt Nam đã khai trương nhà máy sản xuất ô tô nội địa đầu tiên là Vinfast, được Tập đoàn Group chính thức khánh thành vào tháng 6/2019.
Vingroup thanh lập VINFAST năm 2019

Vingroup thanh lập VINFAST năm 2019
Những con số cho thấy thành quả của Việt Nam
Ngày nay, ngành sản xuất của Việt Nam không chỉ là một khu vực nhỏ người chơi. Nó là một thị trường lớn. Chỉ riêng năm 2020, lĩnh vực sản xuất đã chiếm hơn 58,2% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam. Điều này cho thấy ngành sản xuất ở Việt Nam hấp dẫn như thế nào. Năm 2021, lĩnh vực sản xuất đóng góp 25,1% vào GDP của Việt Nam, tăng đáng kể so với mức 13,7% vào năm 2015. Lĩnh vực này cũng chiếm 95,1% tổng khối lượng xuất khẩu vào năm 2020, tăng từ mức 81,8% vào năm 2011.
Ngành Dệt may và Giày dép bị chi phối bởi các công ty như Nike, Adidas và Puma. Họ tuyển dụng khoảng 63.000 người. Chỉ riêng Nike đã có hơn 200 nhà máy sản xuất tại Việt Nam và chiếm tới 50% tổng sản phẩm giày dép của thương hiệu này vào năm 2020. Adidas có khoảng 76 nhà máy và sản xuất 44% sản lượng tại nước ta. Trên toàn cầu, Việt Nam là nước xuất khẩu hàng may mặc lớn thứ sáu, chiếm 2,8% thị phần trên thị trường xuất khẩu quần áo trên toàn thế giới. Ngành này năm 2021 đã xuất khẩu hàng hóa trên 39 tỷ USD tới các thị trường lớn trong đó có Mỹ và Trung Quốc.
Mặt khác, ngành điện tử có giá trị xuất khẩu trên 96,9 tỷ USD trong năm 2019, tăng rất lớn so với năm 2015 khi mới xuất khẩu 47,3 tỷ USD. Việt Nam cũng là nước xuất khẩu sản phẩm điện thoại di động lớn thứ hai toàn cầu, với giá trị xuất khẩu 50 tỷ USD vào năm 2019. Tất nhiên, những sản phẩm này hầu hết bị thống trị bởi không ai khác ngoài Samsung.
Vậy nguyên nhân nào giúp nước ta phát triển sản xuất đến thế?
Theo một bài báo của Brookings, họ cho rằng có sáu cách để Việt Nam làm được điều này.
Đầu tiên là tăng cường tự do hóa thương mại. Việt Nam đã tích cực theo đuổi tự do hóa thương mại, ký kết 16 hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, trong đó có Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Các hiệp định này đã giảm thuế quan, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy những cải cách cần thiết trong nước. 
Thứ hai, Yếu tố then chốt dẫn đến thành công của Việt Nam là đầu tư vào giáo dục và phát triển kỹ năng. Đất nước này đã tập trung vào việc đảm bảo khả năng tiếp cận giáo dục tiểu học và duy trì các tiêu chuẩn cao. Trong Chương trình đánh giá sinh viên quốc tế (PISA) của OECD năm 2015, Việt Nam xếp thứ 8/72 quốc gia. Chúng ta đã ưu tiên cải cách giáo dục và đào tạo nghề để xây dựng lực lượng lao động có tay nghề cao, có khả năng hỗ trợ các ngành sản xuất tiên tiến.
Thứ ba, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện môi trường kinh doanh, bằng chứng là được xếp hạng cao hơn trong chỉ số cạnh tranh của Diễn đàn Kinh tế Thế giới và xếp hạng về mức độ thuận lợi trong kinh doanh của Ngân hàng Thế giới. Giảm quan liêu, giảm thuế doanh nghiệp và đơn giản hóa các quy định kinh doanh có thể khiến một nước đang phát triển như Việt Nam trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
Thứ tư, Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là sản xuất điện và giao thông vận tải, rất quan trọng đối với Việt Nam. Chúng ta  đã tăng cường công suất điện và phát triển các cảng biển, bến cảng biển để hỗ trợ ngành sản xuất đang phát triển. 
Thứ năm, Việt Nam đã tận dụng lợi thế nhân khẩu học và chi phí lao động thấp nhưng cũng nhận ra tầm quan trọng của việc nâng cao chuỗi giá trị. Chúng ta đã đầu tư vào các ngành công nghệ cao và tập trung vào việc thu được nhiều giá trị hơn tại địa phương. 
Đây là 5 thay đổi giúp Việt Nam tiến đến trở thành một trong những trung tâm sản xuất của Châu Á. Và nếu thấy hay, hãy ủng hộ chúng tôi bằng 1 Like và Subscribe nhé. Cảm ơn các bạn đã xem hết video này