KQ XSMT 6/10 – Xổ số Miền Trung ngày 06-10 thông kê từ 2024 trở về

Tháng mười 6, 2024

KQ XSMT 6/10 – Xổ số Miền Trung ngày 06-10 thông kê từ 2024 trở về từ trước tới nay

KQ XSMT 6/10 – Xổ số Miền Trung ngày 06-10 thông kê từ 2024 trở về KQ XSMT 6/10 – Xổ số Miền Trung ngày 06-10 thông kê từ 2024 trở về: là kết quả xổ số quay số vào ngày 6-10 2024 từ trước tới nay của XSMT

1. Xổ số Miền Trung ngày 6-10-2024

CN
06/10
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8 10 17 13
G.7 070 076 741
G.6 7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5 1229 2459 4711
G.4 34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3 30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2 49727 56500 90088
G.1 74051 55955 82964
ĐB 905378 641400 025694
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT XSTTH
0 5 0,0,1,5,5 2, 7
1 0 7, 7 1, 3, 3, 6
2 7, 9 3, 7
3 2, 3 3, 5, 8 3
4 6 1
5 1 4, 5, 9
6 4 2 2, 4, 4, 4
7 0, 1, 8, 8 6
8 0, 0, 2 6 7, 8
9 4, 9 0, 1 4, 9
XSKH 6-10 XSKT 6-10 XSTTH 6-10

2. XSMT ngày 6-10-2023

Thứ 6
06/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 55 98
G.7 338 986
G.6 5931
1713
1962
9411
3918
9465
G.5 8443 5844
G.4 20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
G.3 43968
71426
48187
88120
G.2 27405 36661
G.1 17912 64883
ĐB 061333 434602
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 5, 9 2
1 2, 3 0, 1, 8, 9
2 6, 9 0, 0
3 1, 3, 8
4 3 2, 4, 4
5 5
6 2, 8 1, 3, 5
7 0, 0, 9
8 3, 6, 7
9 2, 9 5, 8
XSGL 6-10 XSNT 6-10

3. KQXSMT ngày 6-10-2022

Thứ 5
06/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 87 99 83
G.7 305 960 360
G.6 5999
5461
5900
0644
1326
5305
0420
6908
4558
G.5 3780 3031 0166
G.4 54057
17902
18769
61616
93438
28085
76426
93358
40731
66964
65922
73234
72768
77936
82782
23374
40016
63026
88764
03335
78115
G.3 19317
56379
46909
99470
61093
10355
G.2 49650 38512 53047
G.1 47829 79982 95636
ĐB 749896 170966 494556
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 0, 2, 5 5, 9 8
1 6, 7 2 5, 6
2 6, 9 2, 6 0, 6
3 8 1, 1, 4, 6 5, 6
4 4 7
5 0, 7 8 5, 6, 8
6 1, 9 0, 4, 6, 8 0, 4, 6
7 9 0 4
8 0, 5, 7 2 2, 3
9 6, 9 9 3
XSBDI 6-10 XSQT 6-10 XSQB 6-10

4. KQXS Miền Trung ngày 6-10-2021

Thứ 4
06/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 38 58
G.7 317 133
G.6 8821
4453
4728
5859
5715
8982
G.5 2235 6446
G.4 08698
13787
85187
47549
02303
48887
77760
44358
96933
26432
51574
60538
41267
34293
G.3 76696
90480
03796
83281
G.2 12192 49607
G.1 86077 70210
ĐB 452883 648362
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 3 7
1 7 0, 5
2 1, 8
3 5, 8 2, 3, 3, 8
4 9 6
5 3 8, 8, 9
6 0 2, 7
7 7 4
8 0,3,7,7,7 1, 2
9 2, 6, 8 3, 6
XSDNG 6-10 XSKH 6-10

5. XSMT ngày 6-10-2020

Thứ 3
06/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 92 40
G.7 221 777
G.6 6584
8126
2171
8064
8224
3187
G.5 8767 4494
G.4 40195
33961
06016
84347
34795
07137
02201
38300
77724
60133
93048
09658
55375
98843
G.3 19351
57215
32437
81080
G.2 42250 24826
G.1 09726 20538
ĐB 126162 765964
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 1 0
1 5, 6
2 1, 6, 6 4, 4, 6
3 7 3, 7, 8
4 7 0, 3, 8
5 0, 1 8
6 1, 2, 7 4, 4
7 1 5, 7
8 4 0, 7
9 2, 5, 5 4
XSDLK 6-10 XSQNA 6-10

6. XSMT ngày 6-10-2019

CN
06/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 14 01
G.7 611 144
G.6 8927
7242
4877
8845
4756
4413
G.5 9132 5370
G.4 02220
65487
29493
78304
93681
35506
52508
13535
41590
15871
31905
16019
36087
35705
G.3 25314
82025
37588
48614
G.2 01517 31377
G.1 56425 36634
ĐB 652368 725022
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 4, 6, 8 1, 5, 5
1 1, 4, 4, 7 3, 4, 9
2 0, 5, 5, 7 2
3 2 4, 5
4 2 4, 5
5 6
6 8
7 7 0, 1, 7
8 1, 7 7, 8
9 3 0
XSKH 6-10 XSKT 6-10

7. XSMT ngày 6-10-2018

Thứ 7
06/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 85 34 65
G.7 734 082 861
G.6 9873
1151
0928
8543
0272
5783
6046
6305
2562
G.5 8912 0219 7298
G.4 81500
31619
92478
37988
55625
12341
30031
78393
40360
34402
63226
61875
34102
17806
07552
94362
25878
27072
14638
91406
09579
G.3 45752
33514
89839
41058
21389
84672
G.2 78009 25570 22485
G.1 21031 62870 37433
ĐB 467582 889473 392213
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0 0, 9 2, 2, 6 5, 6
1 2, 4, 9 9 3
2 5, 8 6
3 1, 1, 4 4, 9 3, 8
4 1 3 6
5 1, 2 8 2
6 0 1, 2, 2, 5
7 3, 8 0,0,2,3,5 2, 2, 8, 9
8 2, 5, 8 2, 3 5, 9
9 3 8
XSDNG 6-10 XSQNG 6-10 XSDNO 6-10

8. XSMT ngày 6-10-2017

Thứ 6
06/10
Gia Lai Ninh Thuận
G.8 63 61
G.7 266 650
G.6 4110
1693
6506
2685
5289
8540
G.5 2905 4026
G.4 41176
94782
87040
52941
77768
88429
88249
21705
29147
82212
55107
16109
89919
83832
G.3 02921
40417
29839
36171
G.2 80483 42121
G.1 34741 64307
ĐB 389702 164965
Đầu Thống kê lôtô
XSGL XSNT
0 2, 5, 6 5, 7, 7, 9
1 0, 7 2, 9
2 1, 9 1, 6
3 2, 9
4 0, 1, 1, 9 0, 7
5 0
6 3, 6, 8 1, 5
7 6 1
8 2, 3 5, 9
9 3
XSGL 6-10 XSNT 6-10

9. XSMT ngày 6-10-2016

Thứ 5
06/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 96 90 08
G.7 456 340 725
G.6 7313
7566
4983
3549
9479
1497
1224
4282
6917
G.5 5545 1992 1629
G.4 26357
34694
36518
28297
92030
25697
83375
28134
25832
42671
10932
42093
08471
21152
44330
39868
44241
02440
01721
20510
16279
G.3 74702
49590
35951
83116
61061
82791
G.2 46450 49862 41482
G.1 88238 68631 48587
ĐB 60184 82931 13305
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 2 5, 8
1 3, 8 6 0, 7
2 1, 4, 5, 9
3 0, 8 1,1,2,2,4 0
4 5 0, 9 0, 1
5 0, 6, 7 1, 2
6 6 2 1, 8
7 5 1, 1, 9 9
8 3, 4 2, 2, 7
9 0,4,6,7,7 0, 2, 3, 7 1
XSBDI 6-10 XSQT 6-10 XSQB 6-10

10. XSMT ngày 6-10-2015

Thứ 3
06/10
Đắc Lắc Quảng Nam
G.8 33 81
G.7 678 446
G.6 4751
7922
7818
1821
7094
8183
G.5 6791 9687
G.4 96098
98340
28130
58705
86417
21463
30330
70035
80170
36057
19946
51657
83389
25573
G.3 38652
47958
36888
54480
G.2 25883 54084
G.1 14961 46977
ĐB 884075 242066
Đầu Thống kê lôtô
XSDLK XSQNA
0 5
1 7, 8
2 2 1
3 0, 0, 3 5
4 0 6, 6
5 1, 2, 8 7, 7
6 1, 3 6
7 5, 8 0, 3, 7
8 3 0,1,3,4,7,8,9
9 1, 8 4
XSDLK 6-10 XSQNA 6-10

11. XSMT ngày 6-10-2014

Thứ 2
06/10
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G.8 48 16
G.7 737 416
G.6 0283
2276
2974
9304
6703
3451
G.5 6728 2304
G.4 19822
25378
75808
22332
25907
37016
83042
03251
26352
19615
82991
11296
66886
74471
G.3 74074
55502
82666
22875
G.2 27964 15440
G.1 76603 66303
ĐB 033529 079928
Đầu Thống kê lôtô
XSTTH XSPY
0 2, 3, 7, 8 3, 3, 4, 4
1 6 5, 6, 6
2 2, 8, 9 8
3 2, 7
4 2, 8 0
5 1, 1, 2
6 4 6
7 4, 4, 6, 8 1, 5
8 3 6
9 1, 6
XSTTH 6-10 XSPY 6-10

12. XSMT ngày 6-10-2013

CN
06/10
Khánh Hòa Kon Tum
G.8 16 51
G.7 270 685
G.6 3794
5580
6103
3594
8407
5526
G.5 2133 4159
G.4 48826
91001
52863
74948
49575
06914
68825
35961
95668
17656
66855
69530
52627
89856
G.3 47289
43248
16664
08007
G.2 72166 40304
G.1 39991 79036
ĐB 208251 954318
Đầu Thống kê lôtô
XSKH XSKT
0 1, 3 4, 7, 7
1 4, 6 8
2 5, 6 6, 7
3 3 0, 6
4 8, 8
5 1 1,5,6,6,9
6 3, 6 1, 4, 8
7 0, 5
8 0, 9 5
9 1, 4 4
XSKH 6-10 XSKT 6-10

13. XSMT ngày 6-10-2012

Thứ 7
06/10
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 29 39 18
G.7 910 834 149
G.6 3934
4757
9643
5389
5976
6971
7269
3487
2295
G.5 1973 8083 9662
G.4 99439
05483
05669
19166
42910
31792
72453
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
58390
45198
00786
88268
76963
66952
90513
G.3 81279
14744
53218
00699
88279
85353
G.2 65619 33525 21420
G.1 90564 99391 83073
ĐB 37511 70245 17948
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSQNG XSDNO
0
1 0, 0, 1, 9 3, 8 3, 8
2 9 5 0
3 4, 9 3,4,4,5,5,9
4 3, 4 5 8, 9
5 3, 7 2, 3
6 4, 6, 9 2, 3, 8, 9
7 3, 9 1, 1, 6 3, 9
8 3 3, 5, 9 6, 7
9 2 1, 9 0, 5, 8
XSDNG 6-10 XSQNG 6-10 XSDNO 6-10

14. XSMT ngày 6-10-2011

Thứ 5
06/10
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8 03 58 03
G.7 974 837 970
G.6 1526
5542
5177
1959
7743
9144
7987
7171
2839
G.5 3207 8793 2152
G.4 38329
34689
27133
50123
66001
33210
24291
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
G.3 45853
10555
77042
98994
14168
93929
G.2 25372 59345 27027
G.1 97932 47416 90614
ĐB 65261 99513 49632
Đầu Thống kê lôtô
XSBDI XSQT XSQB
0 1, 3, 7 0, 3
1 0 3, 6, 6, 9 4, 9
2 3, 6, 9 7, 9
3 2, 3 3, 7 2, 5, 9
4 2 2, 3, 4, 5 9
5 3, 5 2, 8, 9 2
6 1 5, 7 4, 8, 9
7 2, 4, 7 4 0, 1
8 9 7
9 1 3, 4 3
XSBDI 6-10 XSQT 6-10 XSQB 6-10

15. XSMT ngày 6-10-2010

Thứ 4
06/10
Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8 20 54
G.7 986 181
G.6 9705
7108
7494
1274
6255
5340
G.5 7831 8076
G.4 36345
83368
69583
60406
55511
80332
03356
72036
41427
81392
81944
47440
97775
08537
G.3 46625
63913
80656
05346
G.2 88554 44433
G.1 90633 51040
ĐB 93210 23092
Đầu Thống kê lôtô
XSDNG XSKH
0 5, 6, 8
1 0, 1, 3
2 0, 5 7
3 1, 2, 3 3, 6, 7
4 5 0,0,0,4,6
5 4, 6 4, 5, 6
6 8
7 4, 5, 6
8 3, 6 1
9 4 2, 2
XSDNG 6-10 XSKH 6-10

Xem thêm kqxs số hôm nay tại Hùng Đây.