Lược sử nghìn năm chống lại mùi cơ thể

Lược sử nghìn năm chống lại mùi cơ thể

Cho tới hôm nay, bạn vẫn có thể tìm thấy một video clip kỳ lạ thế này được đăng tải bởi kênh YouTube của Đài BBC với 14,5 triệu subscribers: Video đó có tên gọi “Mùi của Paris”.

Sự thật là Pháp – một trong những nơi tiêu thụ nước hoa nhiều nhất thế giới, đã từng chìm trong hôi thối. Không chỉ bình thường hoá mùi xú uế của nước tiểu và phân trên mọi con đường, người Pháp còn bình thường hoá việc bản thân họ bốc mùi và thậm chí là tận hưởng điều đó. Bức thư kinh điển trong lịch sử Pháp của Hoàng đế Napoléon Bonaparte gửi cho Hoàng hậu Joséphine từ chiến trường cũng phần nào củng cố thêm thú chơi mùi kỳ quặc của người Pháp khi nội dung lá thư vỏn vẹn đúng một câu: “Ta sắp về, nàng đừng tắm”. Và đó chưa phải tất cả.

Nhưng ở phe còn lại, các học giả tin rằng Hoàng đế Napoléon thực sự say đắm mùi cơ thể của Joséphine. Ông chỉ báo “sắp về” và dặn “đừng tắm” vì muốn tận hưởng mùi hương của nàng mà thôi. Chiếu theo thời đại, lời nhắn của vị vua dường như chẳng mang ẩn ý nào khác, bởi xét cho cùng, Napoléon cũng chỉ là một đàn ông Pháp. Cho đến tận cuối thế kỷ 18, người Pháp vẫn say mê… mùi mồ hôi. Họ chỉ tắm rửa nhiều nhất là 1 lần/tháng. Ở thời đại ấy, ngại tắm là một văn hoá, đàn ông không chỉ ít tắm mà còn yêu phụ nữ ít tắm. Trong mắt họ, các chị em càng lười tắm thì càng trong trắng, thủy chung.

Thứ hai, nạn mại dâm tại các nhà tắm công cộng, nơi nam nữ tắm chung, khiến Giáo hội quy kết tắm rửa là căn nguyên của “tội lỗi dơ bẩn”. Người ưa sạch sẽ bị đánh đồng với kẻ dâm dục. Lâu dần, người dân Pháp trở nên quen với mùi cơ thể đến mức không còn bận tâm hay nhận ra mùi hôi thối xung quanh.

1.2. Quan niệm ít tắm đã phổ biến khắp châu Âu ra sao?

Về mặt tệ nạn, cũng như ở Pháp, nhà tắm công cộng nhan nhản tại các nước châu Âu, và vì thế mà nạn mại dâm cũng trở nên phổ biến. Không chỉ thế, vì thực trạng mại dâm, thế kỷ 15 châu Âu gần như phát loạn vì giang mai. Dù y học phương Tây thời đó cũng thừa biết giang mai là bệnh, họ vẫn đổ lỗi cho tắm, tránh đến các nhà tắm và kéo dài thời gian không tắm. Ngay cả Nữ hoàng Elizabeth I (1533 – 1603) cũng chỉ vệ sinh thân thể mỗi tháng một lần.

Ở Anh, phụ nữ từng kẹp vỏ táo tươi dưới nách cho thấm mùi rồi gửi tặng người thương. Tại Bulgaria, nam giới trong các dạ tiệc nhảy múa, để mồ hôi thấm ướt khăn tay, rồi ve vẩy dưới mũi các thiếu nữ như một cách đưa tình. Cánh chị em chưa chồng lén lút hít hà, trêu chọc nhau và cười đùa vui vẻ. Nếu “ưng mùi” anh nào, họ cũng có thể âm thầm “bật đèn xanh” cho anh đấy.

2. Lược sử nghìn năm chống lại mùi cơ thể

Hẳn bạn đang tự hỏi, điều gì đã xảy ra vào nửa sau thời kỳ Cận hiện đại đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm của châu Âu về vệ sinh và biến nơi đây thành địa bàn yêu chuộng sự thơm tho bậc nhất. Nhưng để đi tới thời điểm đó, cần phải nắm được bức tranh toàn cảnh về cuộc chiến chống mùi cơ thể tại các nền văn minh đã diễn ra thế nào, và cuộc chiến không khoan nhượng ấy đã ảnh hưởng lên châu Âu ra sao.

2.1. Trước hết, hãy dùng khoa học ngày này để hiểu về gốc rễ của mùi cơ thể

Sơ đồ tuyến mồ hôi trên da.

Sơ đồ tuyến mồ hôi trên da.

Tuyến mồ hôi trên khắp cơ thể và tuyến mồ hôi đầu, chủ yếu nằm ở nách và vùng sinh dục (những môi trường nhiệt độ cao và ẩm, khiến vi khuẩn phát triển mạnh hơn), tiết ra nhiều hợp chất khác nhau được vi khuẩn tiêu thụ, sau đó vi khuẩn giải phóng các phân tử có mùi hôi, gây ra mùi cơ thể. 

2.2.1. Nền văn minh cận Đông: Ai Cập – Lưỡng Hà

Tuy không có đủ kiến thức để biết nguyên nhân cốt lõi của vấn đề mùi cơ thể, song người Ai Cập – Lưỡng Hà đã có ý thức mong muốn được tỏa ra mùi hương văn minh hơn. Bởi vậy mà từ rất sớm, khoảng 4000 năm trước, người Ai Cập – Lưỡng Hà đã được ghi nhận là những người đầu tiên sử dụng mùi hương trên cơ thể. Họ dùng mùi thơm này để che đi mùi hôi. Các tinh chất thơm ban đầu được sử dụng là các loại thảo mộc và gia vị như rau mùi và cây sim; hoa không được sử dụng cho đến rất lâu sau đó.

2.2.2. Nền văn minh phương Đông: Châu Á

Ở thời kỳ cổ đại, Trung Hoa, Ấn Độ và Nhật bản tin rằng cơ thể có một “khí” – một năng lượng sống, và mùi cơ thể phản ánh sự cân bằng trong khí này. Mùi cơ thể được xem như một phần tự nhiên vì người ta (đặc biệt là y học cổ truyền Trung Quốc) dựa vào mùi để liên hệ với bệnh tật hoặc sự mất cân bằng trong cơ thể. Nhiều loại hương liệu tự nhiên như các loại thảo mộc, hoa, và nhựa thơm được sử dụng để làm sạch hoặc tăng hương thơm tự nhiên, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo hoặc sự kiện xã hội.

Bức tranh đó còn kéo dài tới tận bây giờ khi phân tầng xã hội cao hơn, mùi cơ thể càng được coi là vấn đề cần kiểm soát. Ở Ấn độ, quan niệm về mùi gắn với hệ thống đẳng cấp xã hội. Người Nhật thậm chí còn có thuật ngữ riêng “sumehara” để chỉ sự phân biệt đối xử dựa trên mùi. Tương tự với Nhật, ở một số vùng nông thôn tại Indonesia, người ta cho rằng kẻ trộm thường có mùi hôi hám và cộng đồng dựa vào cả mùi hương để nâng cao cảnh giác.

Vì là cầu nối giữa châu Âu, châu Á và châu Phi, nên lan rộng dọc theo các tuyến đường thương mại giữa Địa Trung Hải và Trung Đông, Hy Lạp và La Mã cổ đại đã ghi nhận gia vị thơm và tinh chất thơm là mặt hàng xa xỉ được thèm muốn. 

Hammam. Ảnh từ Bảo tàng Victoria và Albert, London

Hammam. Ảnh từ Bảo tàng Victoria và Albert, London

Các trung tâm chế tác tinh dầu thơm đầu tiên được biết đến có từ thời Đế chế La Mã, một giai đoạn hiếm hoi trong lịch sử khi việc tắm rửa hàng ngày là bình thường, vừa là một phong tục xã hội vừa vì mục đích tôn giáo. 

2.2.4. Châu Âu đã tham gia cuộc chiến mùi cơ thể thế nào?

Thực ra, đến thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, dầu thơm và hương đã từng  gắn liền với các nghi lễ tôn giáo trên khắp châu Âu, bao gồm cả Do Thái giáo và Cơ Đốc giáo (Kitô giáo). Sự pha trộn của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau tại các không gian thờ cúng công cộng khiến cho các linh mục quá choáng ngợp bởi mùi hôi thối của những người sùng bái đến nỗi họ phải đốt hương liệu để chống lại mùi cơ thể của giáo dân.

Câu chuyện của châu Âu bắt đầu phức tạp hơn bởi cuộc thập tự chinh của La Mã đã đưa phòng tắm công cộng và báu vật thơm đến châu Âu vào thế kỷ 11 và sự ra đời của nước hoa vào thế kỷ 13. Ở phần trước, ta đã chứng kiến một châu Âu hôi thối cho tới tận thế kỷ 19, bởi vì suốt khoảng thời gian này, người ta đã tin một cách mù quáng rằng tắm rửa nguy hiểm, nhưng dường như họ đã bắt đầu biết dùng mùi hương để che đậy bản chất hôi thối, nhất là vào thời kỳ dịch bệnh.

Trớ trêu thay, việc tắm rửa và rửa tay – vốn là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa dịch bệnh – lại không được áp dụng rộng rãi bởi niềm tin phổ biến ở châu Âu thời bấy giờ cho rằng những hoạt động này có hại cho sức khỏe.

3. Cuộc cách mạng của tư tưởng vệ sinh

Cuối thế kỷ 18, cùng với Cách mạng Pháp, quan niệm về vệ sinh cá nhân thay đổi lớn. Thời trang chuyển sang thiết kế đơn giản, giảm bớt số lớp vải, với chất liệu cotton dễ giặt, và việc tắm rửa dần phổ biến khi giới y học nhận ra bụi bẩn cản trở thải độc tự nhiên.

 W. Heath, 1828

W. Heath, 1828

Khi thói quen tắm rửa trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 18 và trong suốt thế kỷ 19, cách xã hội nhìn nhận về mùi cơ thể cũng thay đổi theo. Katherine Ashenburg, tác giả của cuốn The Dirt on Clean: An Unsanitized History, cho biết “Khi những người có học thức ở tầng lớp thượng lưu bắt đầu tắm rửa, họ nhận ra rằng tầng lớp lao động nghèo và người hầu của họ có mùi”. Vì vậy mà việc tắm rửa và chăm sóc cơ thể kỹ lưỡng hơn đã trở thành cách để giới thượng lưu củng cố địa vị của họ.

Song song với đó, sự mở rộng không gian công cộng như trường học, bệnh viện, văn phòng cũng nâng cao ý thức vệ sinh, giúp người châu Âu thế kỷ 19 dần hình thành ý thức rõ rệt hơn về mùi hương và sức khỏe, đặc biệt trong các môi trường đông người.

3.2. Cách mạng tư tưởng vệ sinh gắn liền với sự đi lên của Mỹ – nền văn minh phi mã

Một người phụ nữ đang chuẩn bị tắm, vẽ năm 1909. Vào thời điểm này, quan điểm về việc duy trì sự sạch sẽ và hạn chế mùi cơ thể đang lan rộng ở Hoa Kỳ, tạo ra ngành công nghiệp vệ sinh cá nhân. Bản in thạch bản của Carl Larsson, Bộ sưu tập Stapleton / Hình ảnh Bridgeman

Một người phụ nữ đang chuẩn bị tắm, vẽ năm 1909. Vào thời điểm này, quan điểm về việc duy trì sự sạch sẽ và hạn chế mùi cơ thể đang lan rộng ở Hoa Kỳ, tạo ra ngành công nghiệp vệ sinh cá nhân. Bản in thạch bản của Carl Larsson, Bộ sưu tập Stapleton / Hình ảnh Bridgeman

Và tất nhiên, thứ đã thúc đẩy cuộc cách mạng tư tưởng về vệ sinh ở châu Âu nói riêng và trên toàn cầu nói chung chính là sự tiến bộ vượt bậc của Mỹ. 

Một quảng cáo về sản phẩm khử mùi vào thế kỷ 20

Một quảng cáo về sản phẩm khử mùi vào thế kỷ 20

Lúc đầu, khi người Mỹ chủ yếu sống ở nông thôn và làm việc ngoài trời, mùi mồ hôi không đáng lo ngại. Nhưng đến đầu thế kỷ 20, đô thị hóa và làn sóng nhập cư khiến nhiều người làm việc trong không gian kín như văn phòng, nhà máy, cửa hàng, gia tăng nhạy cảm với mùi cơ thể.

Thói quen giữ gìn vệ sinh lan rộng trong mọi tầng lớp xã hội, nhờ vào nghiên cứu và thương mại hóa sản phẩm khử mùi, khử mồ hôi. Trong thời kỳ vàng son của ngành quảng cáo Mỹ thế kỷ 20, nhờ tiếp thị thông minh và xuất khẩu hàng hóa rộng rãi, Mỹ đã đưa thói quen vệ sinh và tiêu chuẩn “ghét mùi hôi” thâm nhập châu Âu, châu Á, và trở thành chuẩn mực toàn cầu.

Thế nhưng, nếu như trước đây con người chỉ tập trung vào biện pháp bề mặt là che đi mùi hôi bằng một mùi hương khác; thì giờ đây, nhờ các nghiên cứu khoa học, như đã đề cập ở phần 2, chỉ ra nguyên nhân gây mùi chính là từ mồ hôi và vi khuẩn, đã bẻ hướng cuộc chiến sang tập trung vào việc triệt tiêu gốc rễ vấn đề, đó là trừ khử sự tiết mồ hôi. Trong giai đoạn này, cuộc chiến không chỉ muốn đem lại kết quả tốt hơn về khứu giác, mà các nghiên cứu và sản phẩm còn tập trung để mang lại cảm giác khô ráo, thoáng mát, nâng mức độ dễ chịu về xúc giác cho con người.

Sự khác biệt của lăn khử mùi và lăn ngăn tiết mồ hôi là gì? Đó là về cơ chế hoạt động. 

Lăn khử mùi, về bản chất, là một sản phẩm mỹ phẩm có hai tác dụng chính: tạo lớp hương thơm để che lấp mùi hôi, và chứa các thành phần ức chế hoạt động của vi khuẩn gây mùi trong môi trường mồ hôi. Tuy nhiên, phương pháp này tương tự như cách người Pháp sử dụng tinh dầu thơm, nước hoa – chỉ xử lý được mùi ở bề mặt mà không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ. Không chỉ thế, sử dụng lăn khử mùi còn có nghĩa là bị phụ thuộc vào mùi của loại lăn đó. Hãy tưởng tượng người đối diện nhận ra bạn đang “chiến đấu” với mùi hôi khi họ ngửi thấy mùi đặc trưng của thương hiệu lăn nách mà bạn dùng lúc ấy. Chắc chắn tình huống đó không thoải mái chút nào. Chưa kể trong điều kiện khí hậu của Việt Nam, giải pháp tạm thời này dần tỏ ra kém hiệu quả.

Tưởng tượng nách của bạn trong một ngày hè tắc đường

Tưởng tượng nách của bạn trong một ngày hè tắc đường

Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam có đặc trưng mùa hè nóng ẩm kéo dài, với độ ẩm thường xuyên dao động ở mức cao 80-85%. Trong điều kiện thời tiết này, cơ thể người Việt Nam phải liên tục điều hòa thân nhiệt thông qua việc tiết mồ hôi. Tuy nhiên, do độ ẩm cao, mồ hôi khó bốc hơi, dẫn đến tình trạng da nhớp dính và mùi cơ thể nồng nặc. Có thể lăn khử mùi giúp che đậy được mùi nồng hăng, song, lại bó tay với phần cánh ướt nhẹp, ố vàng, vừa phiền hà, vừa đánh sập tự tin của bạn. 

Với mức giá hơn 7.000đ/ml, Stopirex tạo được lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại có giá từ 10.000-20.000đ/ml. Là sản phẩm đến từ Pháp – quốc gia tiên phong trong lĩnh vực kiểm soát mùi cơ thể, Stopirex có khả năng ngăn mùi kéo dài đến 72 giờ và thời hạn sử dụng lên đến 3 tháng. Đây có thể là giải pháp hiệu quả cho mùa hè thoải mái, không còn cảm giác ẩm ướt của mồ hôi và hoàn toàn thoáng hương.

Với một sản phẩm lăn ngăn tiết mồ hôi, bạn không chỉ kiểm soát mùi, mà còn kiểm soát cả sự tự tin trong không chỉ trong những ngày lễ sắp tới mà còn là những ngày hè nóng bức. Bạn đã biết mình cần gì để trải nghiệm một sự tự tin tuyệt đối chưa? 😌

Tài liệu tham khảo

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *