Người Do Thái: Từ Nỗi Đau Đến Khát Vọng Tự Do
Tháng chín 22, 2024
Câu chúc “Năm sau về Jerusalem” từ lâu đã trở thành lời nhắc nhở quen thuộc của người Do Thái, như một cách để giữ lửa cho ước mơ trở về quê hương. Sau gần 2.000 năm lưu lạc, trải qua bao nhiêu đau khổ và tủi nhục, họ đã biến giấc mơ ấy thành hiện thực. Người Do Thái trở về, lập nên một quốc gia trên chính mảnh đất tổ tiên của mình. Từ vùng đất khô cằn, họ đã xây dựng nên một quốc gia hiện đại, phát triển, khiến cả thế giới phải ngỡ ngàng.
Vùng Đất Hứa: Khởi Nguyên của Người Do Thái và Lịch Sử Canaan
Vùng đất Israel, hay còn gọi là Canaan, đã đóng vai trò vô cùng quan trọng từ thời cổ đại. Nằm giữa Ai Cập và Lưỡng Hà, hai trung tâm của những nền văn minh sớm nhất nhân loại, Canaan là nơi các dân tộc du mục dừng chân định cư và buôn bán từ rất sớm, trong đó có người Do Thái cổ. Sau này, một bộ tộc đi qua đây đã định cư và đổi tên vùng đất thành Palestine. Theo Kinh Thánh, thủy tổ của người Do Thái, Ephraim, có nguồn gốc từ vùng đất mà ngày nay chính là Iraq.
Thời đó, vùng Lưỡng Hà cùng nhiều nơi khác đều thờ đa thần, nhưng Ephraim không chấp nhận tín ngưỡng ấy. Thiên Chúa đã gọi ông rời bỏ quê hương để đến một vùng đất mà Ngài sẽ chỉ dẫn. Thiên Chúa hứa ban cho Ephraim một lãnh thổ và dòng dõi của ông sẽ trở thành một dân tộc vĩ đại. Tin vào lời hứa đó, Ephraim cùng gia đình chu du qua nhiều vùng đất, cho đến khi họ đến Canaan. Tại đây, Thiên Chúa phán: “Ta sẽ ban vùng đất này cho con cháu ngươi,” và từ đó, vùng đất này được gọi là “Đất Hứa.” Ephraim định cư tại đây, sáng lập một tôn giáo độc thần, tiền thân của Do Thái giáo.
Sau khi Ephraim qua đời, quyền lãnh đạo được truyền lại cho con trai ông, Isaac, và sau đó là cháu nội Jacob. Một đêm, Jacob nằm mơ thấy mình vật lộn với một người lạ, người lạ này chính là Đức Chúa Trời. Ngài chúc phúc và đặt tên mới cho Jacob là Israel. Từ đó, người Do Thái được gọi là con cháu của Israel.
Khoảng 100 năm sau, vùng Canaan bị nạn đói kém tàn phá. Joseph, một trong 12 người con của Jacob, đã dẫn dắt dân Do Thái di cư sang Ai Cập, nơi nền văn minh đang phồn thịnh. Họ sống yên ổn ở Ai Cập cho đến khoảng năm 1583 TCN, khi thời thế đổi thay. Người Do Thái, lúc này đã phát triển thành một dân tộc lớn mạnh với hàng trăm ngàn người, trở thành mối đe dọa cho người Ai Cập. Các Pharaon về sau đã quay lưng lại, ngược đãi và bóc lột họ như nô lệ. Họ bị ép làm những công việc lao dịch khổ sai, và tàn ác hơn, Pharaon ra lệnh giết chết tất cả các bé trai Do Thái mới sinh, nhằm tiêu diệt dân tộc này.
Moses: Người Hùng Giải Cứu Dân Tộc Do Thái
Moses chính là người hùng đã giải cứu họ khỏi thảm họa diệt chủng. Dù là một đứa trẻ Do Thái được công chúa Ai Cập nhận nuôi, Moses không thể làm ngơ trước nỗi thống khổ của đồng bào mình. Ông từ bỏ địa vị cao quý để đứng về phía họ, bảo vệ họ. Một ngày nọ, Moses nghe được tiếng gọi của Đức Chúa Trời, ra lệnh giải phóng dân tộc mình khỏi cảnh nô lệ và dẫn họ tới Núi Sinai để nhận luật lệ thiêng liêng từ Ngài.
Vào năm 1266 trước Công Nguyên, Moses đã dẫn dắt người Do Thái trốn khỏi Ai Cập, vượt qua Biển Đỏ, băng qua những sa mạc hoang vu để trở về vùng đất mà Thiên Chúa đã hứa từ thời Ephraim. Đoàn người Do Thái sống lang thang, chịu đựng khổ cực suốt 40 năm trong sa mạc. Trong thời gian này, nhờ sự khải thị từ Thiên Chúa, Moses đã thành lập Giao Thái giáo. Tại núi Sinai, Thiên Chúa đã ban Mười Điều Răn và các luật lệ cho dân Do Thái thông qua ông. Tuy nhiên, Moses qua đời trên sa mạc trước khi có thể dẫn dắt dân Do Thái về “Đất Hứa”. Đến đời sau, Joshua mới hoàn thành nhiệm vụ này và thành lập Vương quốc Israel.
Vương quốc Israel: Từ Thời Hoàng Kim đến Sự Xâm Lược và Chia Rẽ
Nhưng họ vẫn phải chiến đấu với nhiều bộ lạc khác đang cư trú tại đây. Vua David, vị vua thứ hai của họ, đã đánh bại nhiều bộ lạc và chiếm toàn bộ vùng Canaan, xây dựng Jerusalem thành một trung tâm thịnh vượng. Đến thời vua Solomon, Vương quốc Israel đạt đến đỉnh cao phát triển. Ông đã cho xây dựng ngôi đền lộng lẫy tại Jerusalem, được gọi là Đền Jerusalem.
Sau khi Solomon qua đời vào khoảng năm 930 trước Công Nguyên, Vương quốc Israel rơi vào suy thoái, bị chia rẽ và chiến tranh. Trong hàng trăm năm tiếp theo, vương quốc này lần lượt bị Babylon, Ba Tư và Hy Lạp xâm chiếm. Jerusalem bị tàn phá và người Do Thái bị bắt làm nô lệ. Đến năm 168 trước Công Nguyên, họ mới thành công trong việc đánh đuổi người Syri và chiếm lại Jerusalem, sống yên ổn trong khoảng một thế kỷ.
Nhưng vào năm 63 trước Công Nguyên, Đế quốc La Mã hùng mạnh đã chiếm đóng vùng Israel, buộc người Do Thái phải sống dưới sự cai trị khắc nghiệt. Trong thời gian này, Jesus ra đời. Khi lớn lên, Ngài đi khắp nơi để giảng dạy, nhưng một số tín đồ Do Thái lại ghen ghét và tìm cách hãm hại Ngài. Cuối cùng, Jesus bị kết án và bị đóng đinh trên thập giá, mang theo bao đau thương cho cả nhân loại.
Đây là nguyên nhân khiến nhiều tín đồ Kitô giáo cam hận người Do Thái. Sự cai trị của La Mã ngày càng tàn bạo đã dẫn đến nhiều cuộc nổi loạn của người Do Thái, nhưng tất cả đều bị dập tắt và tàn sát. La Mã đã tàn phá Jerusalem, xóa bỏ Vương quốc Israel và đổi tên vùng đất thành Palestine. Từ đó, dân tộc Do Thái vong quốc, phiêu bạt khắp nơi trên thế giới, bắt đầu một thời kỳ khổ sở và tủi nhục kéo dài gần 2.000 năm.
Dù lưu lạc, họ vẫn giữ được tôn giáo của mình, nhờ đó tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các cộng đồng. Đêm đêm, những tiếng ca nhớ quê lại vang lên, như những lời than khóc bên bờ sông Babylon: “Chúng tôi ngồi than khóc và nhớ Sion, ôi Jerusalem.”
Trước thời Trung Cổ, mặc dù người Do Thái bị dân bản xứ nghi kỵ và nhìn nhận như một dân tộc mất tổ quốc, họ vẫn không bị đàn áp. Họ trung thành với các quốc gia mà mình sinh sống, biết đoàn kết và chịu đựng để hình thành những cộng đồng vững mạnh. Tuy nhiên, từ thời Trung Cổ trở đi, các cuộc tàn sát và áp bức người Do Thái bắt đầu xuất hiện. Là một dân tộc sống nhờ vào cộng đồng khác, họ lại thành công, chiếm được những vị trí cao trong xã hội, và điều này khiến dân bản xứ bất bình và ghen ghét. Đặc biệt, ở các quốc gia Kitô giáo, nhiều người tự hỏi tại sao tổ tiên của họ lại bị coi là kẻ giết Chúa và họ phải trả giá cho tội lỗi đó bằng cuộc sống nô lệ, không thể ngẩng đầu lên. Phải chăng như vậy có nghĩa là ý chí của Thiên Chúa không được thực hiện?
Thân Phận Người Do Thái: Từ Sự Hắt Hủi Đến Những Cuộc Tàn Sát Đẫm Máu
Người Do Thái ban đầu bị hắt hủi và xa lánh, nhưng theo thời gian, những cuộc bạo lực bắt đầu diễn ra mạnh mẽ hơn. Ở những quốc gia Hồi giáo, nơi số lượng người Do Thái không nhiều, cuộc sống của họ mặc dù đầy tủi nhục nhưng vẫn chưa đến mức bi thảm. Họ thường bị xem như công dân hạng hai, không có quyền hạn gì. Một người Do Thái không thể làm chứng hoặc tuyên thệ tại tòa án; Người Do Thái không được xây nhà cao hơn người Hồi giáo, không được đụng chạm vào người Hồi giáo, đôi khi họ cũng bị đánh đập, chém giết nhưng đều do những nguyên nhân kinh tế xã hội. Nếu một người Hồi giáo giết họ, chỉ cần trả một khoản tiền là có thể được tha.
Còn ở những nước theo Công Giáo, nhất là ở châu Âu, thân phận người Do Thái điêu đứng, bất hạnh hơn rất nhiều. Suốt mấy thế kỷ, họ bị trục xuất, bị bắt bỏ đạo, bị trút lên đầu tất cả những tội lỗi mà họ không hề gây ra. Chẳng hạn như mất mùa đói kém là tại người Do Thái làm cho thượng đế nổi giận; bệnh dịch hạch lan truyền, chết hàng triệu người cũng tại người Do Thái; trong nước có đảo chính cũng tại âm mưu của bọn Do Thái. Họ bị bắt phải sống trong những khu biệt lập, ban đêm không được ra ngoài, người ta bắt họ đóng thuế cực nặng, tình cảnh đó bất công đến độ một người kitô giáo phải thốt lên: “Nếu chỉ cần ghét Do Thái cũng đủ là một người công giáo ngoan đạo, thì hết thảy chúng ta đều ngoan đạo”.
Cho đến khi có những cuộc Thập Tự Chinh, cuộc tàn sát người Do Thái quy mô lớn mới thực sự bắt đầu. Năm 1095, trước khi những chiến binh Thập Tự lên đường với sứ mệnh thiêng liêng là giải thoát vùng đất của Chúa Jesus, họ đã “trả thù” những kẻ chịu trách nhiệm về cái chết của Chúa, tức là những người Do Thái. Ở Đức, chỉ trong 2 ngày, hơn 1.000 dưới dân Do Thái bị giết chết vì không chịu cải qua đạo Kitô. Không chỉ ở Đức mà gần như toàn cõi châu Âu, người Do Thái đều bị thảm cảnh tương tự. Ở Nga và Ba Lan, người Do Thái thường phải đối mặt với thảm họa được gọi là pogrom. Khi tình hình căng thẳng, người dân thường tụ tập thành những đoàn lớn, cầm theo dao, búa và kéo đến các khu vực của người Do Thái để khủng bố, đập phá và tấn công họ một cách tàn bạo. Những cuộc tấn công này diễn ra mà không có lý do chính đáng, khiến cộng đồng Do Thái sống trong sợ hãi và bất an.
Những cuộc tấn công và bạo lực chống lại người Do Thái diễn ra rất nhiều, đến mức khó mà thống kê hết. Tuy nhiên, tất cả những sự kiện đó vẫn không thể so sánh với những cuộc tàn sát quy mô lớn mà người Do Thái phải chịu đựng ở Đức và Ba Lan trong Thế chiến thứ hai. Những sự kiện này đã để lại những vết thương sâu sắc trong lịch sử nhân loại. Khi đó, châu Âu trở thành một nơi đáng sợ, nơi mà những cuộc tàn sát diễn ra một cách có hệ thống và tàn bạo. Trước kia, sự thù hận với người Do Thái thường chỉ dừng lại ở lời nói, nhưng khi Đức Quốc xã lên nắm quyền, họ thực hiện những cuộc tẩy chay và tiêu diệt người Do Thái một cách bình tĩnh, có kế hoạch và được tổ chức chặt chẽ, “khoa học” ghê gớm. Sự dã man này đã ghi dấu ấn không thể nào quên trong tâm trí của cả nhân loại.
Đức Quốc Xã muốn tiêu diệt người Do Thái, nhưng lý do tôn giáo không còn đủ sức thuyết phục, vì nhiều người Do Thái đã cải đạo. Thay vào đó, họ chuyển sang tấn công dựa trên thuyết chủng tộc, tuyên truyền rằng người Do Thái mang “máu bẩn”, không bao giờ hòa nhập với các dân tộc khác, và chỉ sống vì lợi ích riêng, thậm chí còn bị coi là mối đe dọa cho chính phủ. Họ đã cố gắng gán ghép người Do Thái với các phong trào như chủ nghĩa cộng sản, chỉ ra rằng Karl Marx—một trong những người sáng lập lý thuyết này—cũng là người Do Thái. Họ cho rằng nếu để người Do Thái tồn tại, nền an ninh của nước Đức sẽ bị đe dọa, dẫn đến sự lai tạp và suy thoái của chủng tộc Đức. Ban đầu, người Do Thái chỉ bị cấm tiếp cận các nơi công cộng, tài sản của họ bị tịch thu, và họ phải đeo ngôi sao David trên áo như những tội nhân. Nhưng rồi, những cuộc tàn sát kinh hoàng bắt đầu diễn ra, đến mức nhiều người cho rằng cảnh tượng ấy còn khủng khiếp hơn cả những gì tưởng tượng về địa ngục. Những người Do Thái ốm yếu, bệnh tật bị quân Đức Quốc xã đẩy vào những hố chôn sống. Thậm chí, một số kẻ tàn nhẫn còn coi việc giết hại người Do Thái như một trò chơi hay môn thể thao, cho thấy sự vô nhân đạo và mất hết tính nhân văn trong những hành động đó.
Nhưng rồi, họ cũng nhanh chóng chán những cách thức giết chóc như vậy. Phương pháp này không chỉ kém hiệu quả mà còn tốn nhiều thời gian và công sức, trong khi số lượng người Do Thái thì vẫn còn rất đông. Do đó, Đức Quốc xã bắt đầu nghĩ đến các phương pháp tàn sát khác, hiệu quả hơn và nhanh chóng hơn. Đức Quốc xã đã nghĩ ra cách chế tạo các lò thiêu và phòng hơi ngạt. Nhờ những phương pháp này, việc tàn sát người Do Thái diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tại trại giam Maidanek, ước tính có khoảng 75.000 người Do Thái đã bị giết hại. Tại trại giam Khem No, con số người Do Thái bị giết lên đến 1 triệu. Còn nhiều trại khác cũng tham gia vào cuộc tàn sát này, nhưng không nơi nào khủng khiếp bằng Auschwitz, một trại tập trung do Đức Quốc xã xây dựng ở Ba Lan. Auschwitz trở thành biểu tượng của nỗi kinh hoàng trong lịch sử nhân loại. Auschwitz, nơi có khoảng 3 triệu linh hồn, là một địa ngục trần gian với những núi xương và những dấu tích khủng khiếp. Tóc của người Do Thái bị sử dụng để làm đệm, trong khi những kho chứa đầy răng vàng từ những người đã mất. Cánh cổng vào trại mang một dòng chữ lớn với lời hứa hẹn về “sự giải thoát,” nhưng thực tế lại là một biểu tượng cho nỗi đau khôn cùng. Họ làm việc với một sự tàn nhẫn đến mức khó tin, như thể có một sức mạnh vô hình thúc đẩy họ. Nếu có một vị thần nào đó từ trên cao nhìn xuống, chắc chắn cũng không thể không cảm nhận được mùi khét lẹt của những linh hồn đã bị tước đoạt trong trại này—một nỗi kinh hoàng không thể nào quên. Cuối năm 1944, khi nhận thấy thất bại trước lực lượng Đồng minh là điều không thể tránh khỏi, Đức Quốc xã rơi vào hoảng loạn. Họ ra lệnh tàn sát gấp rút, đặc biệt nhắm đến những người Do Thái có học thức, những người mà họ sợ sẽ dẫn dắt các cuộc trả thù trong tương lai. Hàng chục ngàn người Do Thái, từ các giáo sư, nghệ sĩ, bác sĩ cho đến luật sư, ở khắp các khu vực bị Đức chiếm đóng, đã bị tiêu diệt mà không chút thương xót.
Chỉ trong một thời gian ngắn của Thế chiến thứ hai, hơn 6 triệu người Do Thái đã bị Đức Quốc xã sát hại. Đây là trang sách đau thương nhất trong lịch sử bi hùng của dân tộc Do Thái. Những con người này, lưu lạc không có nơi nào bình yên, thường xuyên phải đối mặt với sự kỳ thị, bị xa lánh, hành hung và thậm chí bị giết hại. Tình yêu quê hương của họ, trong suốt gần 2000 năm, chưa bao giờ nguôi ngoai. Dù ở bất kỳ đâu trên thế giới, họ luôn hướng về Jerusalem, cầu nguyện để một ngày có thể trở về Sion, nơi họ đã mơ ước.
Mỗi khi gặp nhau, hoặc vào những dịp lễ, người Do Thái lại chúc nhau “Năm sau về Jerusalem,” như một lời nhắc nhở về quê hương Israel, một thiên đường trong tâm trí họ. Nhiều người chưa bao giờ đặt chân đến Israel, thậm chí không biết nó nằm ở đâu trên bản đồ, nhưng họ tin rằng một ngày nào đó, họ sẽ được chôn cất ở nơi ấy. Hàng năm, từng đoàn người Do Thái lại hành hương đến Jerusalem, quỳ gối khóc nức nở trước di tích duy nhất còn sót lại của Đền Solomon—bức tường phía Tây, thường được gọi là “Bức tường Than Khóc”.
Những người không có cơ hội hành hương càng thêm khao khát, lòng nhớ quê càng mãnh liệt hơn. Những kẻ bị giam trong các khu biệt lập thường mơ về cảnh thiên đường nơi đất hứa. Lời ca nhớ quê luôn vang vọng trong tâm trí họ: “Trên bờ sông Babylon, chúng tôi ngồi than khóc và nhớ Sion, ôi Jerusalem.”
Khởi Đầu của Phong Trào Zionism và Sự Thức Tỉnh của Người Do Thái
Năm 1894, một vụ án tại Paris gây chấn động dư luận châu Âu: một quan chức Do Thái bị kết án vì tội gián điệp cho Đức. Dân chúng Paris đã hô hào đòi xử án ông. Tuy nhiên, sau bảy năm bị giam giữ oan ức, ông cuối cùng được xác nhận vô tội. Dẫu vậy, quãng thời gian đó đã biến cuộc đời ông thành một địa ngục.
Trong số các phóng viên đưa tin về vụ án, có một người Do Thái tên là Theodor Herzl. Ban đầu, ông không mấy quan tâm đến sự việc, nhưng khi thấy viên quan chức Do Thái với gương mặt xanh xao, giọng nói yếu ớt khẳng định sự vô tội, ông cảm thấy hoang mang. Ông vốn nghĩ rằng Pháp là nơi có tinh thần tự do, bình đẳng nhất, vậy mà người ta vẫn kỳ thị Do Thái đến mức này. Ông nhận ra rằng nếu người Do Thái ở khắp nơi trên thế giới tự coi mình là một dân tộc, thì các dân tộc khác cũng phải công nhận họ. Ông quyết định rằng vấn đề của người Do Thái phải do chính họ tự giải quyết.
Từ đó, ông dành toàn bộ thời gian để kêu gọi sự đoàn kết trong cộng đồng Do Thái, thúc đẩy họ hồi hương. Ông viết cuốn sách “Quốc gia Do Thái,” trình bày những kế hoạch cần thiết cho việc thành lập một quốc gia riêng. Cuốn sách này nhanh chóng nhận được sự hưởng ứng từ nhiều người trong cộng đồng Do Thái, trong đó có cả người Do Thái ở Nga và Ba Lan.
Ông kêu gọi sự ủng hộ từ các chính khách của những cường quốc như Anh, Đức và thậm chí cả Giáo Hoàng. Ông thuyết phục vua Thổ Nhĩ Kỳ cho phép người Do Thái hồi hương về Palestine, khi đó vẫn đang là thuộc địa của Đế quốc Ottoman với mục tiêu mua đất. Chính phủ Anh, muốn giúp đỡ ông, đã đề xuất tặng người Do Thái một vùng đất ở châu Phi, nhưng Theodor Herzl kiên quyết từ chối, ông chỉ muốn quay về Israel, vùng đất mà Chúa đã hứa ban cho tổ tiên mình.
Phong trào do Herzl khởi xướng nhanh chóng phát triển mạnh mẽ. Ông không ngại nguy cơ phá sản hay kiệt sức, sẵn sàng từ bỏ công việc để phục vụ lợi ích của dân tộc Do Thái. Đau khổ vì lao tâm khổ tứ, Theodor Herzl qua đời vào năm 1904. Tuy nhiên, tinh thần của ông đã hồi sinh cả một dân tộc. Họ vượt núi, vượt đèo, ngày đi đêm nghỉ, băng qua sa mạc Syria để về Palestine. Khi đến nơi, họ kiệt sức nhưng mãn nguyện, vì đã đặt chân lên mảnh đất tổ tiên.
Từ những năm 1905-1910, phong trào hồi hương của người Do Thái trở nên có tổ chức và quy mô hơn. Họ nhận được sự hỗ trợ tài chính từ gia tộc Rothschild, sử dụng số tiền này để mua lại những mảnh đất hoang hóa của người Ả Rập ở Palestine. Trong số những người hồi hương có nhà khoa học, bác sĩ và doanh nhân thành đạt, tất cả đều từ bỏ sự nghiệp để trở về vùng đất khô cằn. Họ cùng nhau làm việc, sinh hoạt trong các nhóm tập thể, ăn chung, ở chung, và dần dần biến những nông trường của mình thành những khu vườn tươi tốt, với cây trái và rau xanh.
Cuộc Chiến Tranh và Hy vọng: Người Do Thái tại Palestine
Khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ, Anh và Pháp gặp khó khăn trước quân Thổ từ Palestine. Anh cần chiếm kênh đào Suez, một cổ họng của đế quốc Anh, và hy vọng có sự ủng hộ từ các gia tộc Ả Rập. Tuy nhiên, người Ả Rập lại chọn đứng im, chờ xem bên nào sẽ thắng. Điều này khiến Anh cảm thấy thất vọng.
Lúc này, một nhà khoa học Do Thái tên là James Weizmann, cũng là một trong những lãnh đạo phong trào hồi hương, đã kêu gọi người Do Thái trên toàn thế giới ủng hộ nước Anh. Chính phủ Anh muốn cảm ơn ông bằng một chi phiếu để ông tự ghi số tiền mong muốn, nhưng ông từ chối, chỉ ghi vào đó: “Hãy làm gì đó cho dân tộc tôi.” Chính phủ Anh, vốn có thiện cảm với phong trào hồi hương của người Do Thái, đã đồng ý hỗ trợ cho họ thành lập một quê hương ở Palestine vào ngày 2 tháng 11 năm 1917.
Đồng minh của Anh, trong đó có nhiều người Do Thái, đã háo hức tham gia vào cuộc chiến chống quân Thổ. Tuy nhiên, điều này làm người Thổ tức giận, dẫn đến việc họ tàn sát người Do Thái ở Palestine, gây ra nỗi kinh hoàng cho cộng đồng này. Họ phải chống cự và chịu đựng, nhưng cuối cùng, số người Do Thái còn sống sót đã giảm đi một nửa.
Khi chiến tranh kết thúc, Palestine trở thành thuộc địa của Anh. Các lãnh đạo Do Thái như Weizmann đã thương thảo với đại diện Ả Rập về việc hai bên sẽ sống hòa thuận với nhau. Người Do Thái vui vẻ trở về Palestine, khai thác những đồn điền mà họ đã mua từ người Ả Rập. Những đồn điền này ngày càng phát triển, số dân Do Thái cũng tăng lên nhanh chóng. Dần dần, người Ả Rập cảm thấy khó chịu. Họ đã bán những mảnh đất khô cằn cho người Do Thái với giá cao, nhưng không ngờ rằng sau vài năm, nông trường của người Do Thái lại trở nên tươi tốt, với nhà cửa và xe cộ ngày càng đông đúc. Trong khi đó, họ đã tiêu hết số tiền bán đất và phải làm thuê cho người Do Thái.
Sự bất bình trong cộng đồng người Ả Rập gia tăng, nhưng họ không thể làm gì vì đất đã bán rồi. Họ đổ lỗi cho người Anh, cho rằng chính quyền này đã cho phép người Do Thái vào Palestine. Chính phủ Anh thì lại mong muốn thấy sự xích mích giữa người Do Thái và Ả Rập để có thể làm trọng tài và duy trì quyền lực.
Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa người Ả Rập và người Do Thái ngày càng gia tăng. Người Do Thái lập các đồn tự vệ và tiến hành tấn công, dẫn đến cảnh đổ máu. Lúc này, người Anh bắt đầu lo lắng. Mặc dù các chính trị gia Anh vẫn thương yêu con cháu của Moses, họ lại quan tâm nhiều hơn đến lợi ích kinh tế và các mỏ dầu của mình. Họ sợ rằng người Ả Rập sẽ nổi loạn và phá hủy các giếng dầu, vì vậy, chính phủ Anh bắt đầu thay đổi thái độ.
Năm 1933, khi Hitler lên nắm quyền ở Đức, ông ta muốn tiêu diệt người Do Thái. Hàng chục ngàn người Do Thái sợ hãi chạy về Palestine, gây thêm rắc rối cho người Anh. Thời điểm này, khi người Do Thái cần về Palestine nhất, chính phủ Anh ra lệnh hạn chế nhập cảnh và quyền mua đất của họ. Kết quả là trong hai năm 1941 và 1942, hai chuyến tàu chở người Do Thái đã bị từ chối cập bến. Nhiều người Do Thái tức giận chửi rủa người Anh, cho rằng họ chẳng khác gì người Đức.
Khi Thế chiến thứ hai trở nên khốc liệt, tình hình nước Anh còn khó khăn hơn thời điểm trước. Các lãnh đạo Do Thái quyết định thay đổi chiến lược, vận động nam giới tình nguyện vào quân đội Anh để tiêu diệt kẻ thù chung. Họ không chỉ muốn trả thù Đức mà còn tìm cơ hội học hỏi cách sử dụng các vũ khí hiện đại. Họ chiến đấu nhiệt tình ở Tây Á và hỗ trợ đồng minh. Tuy nhiên, khi chiến tranh kết thúc, họ lại thất vọng vì sự hy sinh của mình không được chính phủ Anh ghi nhận. Chính phủ Anh vẫn ưu tiên cho các lợi ích của người Ả Rập, ngăn cản tàu chở người Do Thái vào hải phận Palestine.
Năm 1945, hơn 6.000 người Do Thái trốn khỏi Ba Lan, đi qua Tiệp Khắc đến cảng Toulon của Pháp, nơi tàu đang chuẩn bị ra khơi. Chính phủ Anh hay tin và yêu cầu Pháp giữ tàu lại, nhưng Pháp không thực hiện. Khi tàu tiến gần hải phận Palestine, Anh dùng vũ lực ép tàu quay lại Toulon. Người Do Thái từ chối lên bờ, quyết định ở lại trên tàu. Khi có người Do Thái qua đời, báo chí đã đưa tin và chỉ trích chính phủ Anh. Sau đó, tàu được chuyển đến đảo Cyprus, nơi những người Do Thái bị giam giữ.
Năm 1946, một nhóm người Do Thái do Ben Gurion chỉ huy đã lừa được lính canh trên đảo Cyprus và giải cứu hơn 300 trẻ em Do Thái. Khi lính Anh đuổi theo, những đứa trẻ nhanh chóng lên tàu Exodus gần đó. Lãnh đạo người Anh đe dọa sẽ dùng vũ lực nếu tàu không vào bờ, nhưng Ben Gurion đe dọa sẽ cho tàu nổ tung nếu có ai cố gắng tiếp cận. Sự kiện này đã gây chấn động dư luận châu Âu, khiến chính trị gia Anh tại London rối loạn. Một số muốn thả tàu Exodus về Palestine, trong khi những người khác không đồng ý.
Báo chí thế giới tràn ngập tin tức về vụ việc, đặc biệt là các báo Mỹ và Pháp. Đơn giản vì Mỹ muốn làm giảm ảnh hưởng của Anh tại khu vực này. Tinh thần của hơn 300 trẻ em Do Thái cũng rất cao, họ ca hát và chế nhạo lính Anh trên bờ. Sau một tuần, có người khuyên Ben Gurion thương thuyết với chính phủ Anh, nhưng ông đáp rằng: “Trong 2.000 năm qua, người ta đã hành hạ và giết hại chúng tôi một cách vô tội. Bây giờ chúng tôi phải chống cự lại và chúng tôi nhất định sẽ thắng.”
Sau 16 ngày căng thẳng, những người trên tàu Exodus quyết định tuyệt thực. Một số trẻ em bắt đầu ngất xỉu, khiến báo chí lại có thêm đề tài để đưa tin. Nhiều người dân ở châu Âu tổ chức biểu tình, yêu cầu chính phủ Anh cho tàu Exeter nhổ neo. Người dân Anh chỉ muốn chính phủ của họ không can thiệp vào các quốc gia Ả Rập, vì vậy, khi tàu Exodus tiếp tục thông báo rằng từ ngày mai sẽ có 10 trẻ em trên tàu tự sát, chính phủ Anh cảm thấy hoang mang, không muốn gánh vác trách nhiệm này. Họ đã liên lạc với Mỹ và Pháp, nhưng cả hai nước đều lờ đi.
Cuối cùng, Anh phải cho tàu Exodus nhổ neo về Palestine. Sau vụ việc này, quan hệ giữa Anh và người Do Thái càng thêm căng thẳng. Quân đội Anh ra tay đàn áp người Do Thái một cách tàn nhẫn. Người Do Thái thành lập các lực lượng vũ trang để chống lại và đồng thời chiến đấu trên mặt trận chính trị, yêu cầu các cường quốc Âu-Mỹ tìm giải pháp cho vấn đề Palestine.
Sau Thế chiến thứ hai, ảnh hưởng của Anh ở Ả Rập giảm sút, Mỹ đã thay thế vị trí này. Một ủy ban do Mỹ đứng đầu đưa ra giải pháp chấm dứt xung đột, đề xuất cho phép những người Do Thái vừa thoát khỏi thảm họa của Đức Quốc xã được định cư tại Palestine. Tuy nhiên, Anh từ chối vì điều này sẽ khiến người Ả Rập phẫn nộ và tấn công cả người Do Thái lẫn chính phủ Anh.
Ngoại trưởng Anh đã triệu tập một hội nghị gồm đại diện Anh, Do Thái và Ả Rập để tìm tiếng nói chung, nhưng thất bại vì không bên nào chịu lắng nghe ý kiến của nhau. Người Do Thái khẳng định đây là đất tổ tiên của họ và họ có quyền trở về, trong khi người Ả Rập cho rằng đất này đã không thuộc về người Do Thái khi họ rời đi. Cuộc xung đột trở nên ngày càng căng thẳng hơn.
Chán nản trước tình hình hiện tại, chính phủ Anh tuyên bố vào ngày 1-8-1948 sẽ rút quân và chuyển giao trách nhiệm cho Liên Hợp Quốc. Liên Hợp Quốc đã đưa ra giải pháp chia đôi Palestine: một nửa cho người Ả Rập, một nửa cho người Do Thái. Nghe tin này, các nước Ả Rập, gồm Liên bang Ả Rập và bảy quốc gia khác, đã họp lại để phản đối quyết định của Liên Hợp Quốc. Từ Ai Cập đến Syria, từ Liban đến Iraq, nơi nào cũng hô hào chuẩn bị chiến tranh để tiêu diệt người Do Thái.
Cuộc chiến tranh bắt đầu từ năm 1947, nhưng người Anh không can thiệp vì họ sắp rút quân. Lính Ả Rập đã đột nhập vào các khu vực của người Do Thái, đốt phá và giết chóc, thậm chí Ai Cập còn sử dụng máy bay ném bom tấn công người Do Thái. Người Do Thái đã cố gắng chống cự; mỗi đồn điền trở thành một đồn tự vệ và sau đó thành điểm xuất phát phản công lại quân Ả Rập.
Quyết Định Lịch Sử: Tuyên Bố Thành Lập Quốc Gia Israel
Tháng 5 năm 1948, người Do Thái họp một ủy ban và bầu David Ben-Gurion làm chủ tịch, kêu gọi thế giới công nhận quyền tự quyết của Israel và cho họ một tiếng nói độc lập. Người Do Thái, từ khi bị đàn áp dưới chế độ Đức Quốc xã, luôn mơ ước có một quốc gia riêng. Với tư cách là một nhà lãnh đạo, Ben-Gurion nhận ra rằng nếu không tuyên bố thành lập một quốc gia Do Thái thì sẽ không còn cơ hội nào nữa và tương lai của họ sẽ nằm trong tay người Ả Rập.
Ông triệu tập gấp một ủy ban tối cao gồm 10 người để quyết định vấn đề quan trọng. Tại buổi họp, ông trình bày chủ trương thành lập quốc gia Israel. Vào ngày 14 tháng 5 năm 1948, trong một căn phòng treo hình Theodor Herzl, Ben-Gurion đứng lên phát biểu, ông tuyên bố:
“Tôi tuyên bố thành lập một quốc gia Do Thái tại Palestine. Kể từ hôm nay, quốc gia đó sẽ mang tên Israel. Hỡi các đồng bào Do Thái trên khắp thế giới, hãy cùng chúng ta chiến đấu để thực hiện giấc mơ ngàn năm của dân tộc — giấc mơ cứu quốc và phục hưng Israel!”
Đêm hôm đó, không ai trong cộng đồng Do Thái có thể ngủ. Chỉ nửa giờ sau, Hoa Kỳ công nhận quốc gia Israel; vài giờ sau, Nga cũng theo chân và nhiều quốc gia khác cũng nhanh chóng thừa nhận. Đây là công lao của các nhà ngoại giao Do Thái, những người đã âm thầm hoạt động trong suốt thời gian qua. Tuy nhiên, bi kịch của đất nước này mới chỉ bắt đầu. Ngay khi bản tuyên bố thành lập Israel còn chưa ráo mực, tiếng bom đã nổ khắp nơi. Liên quân Ả Rập, dẫn đầu bởi Ai Cập, tấn công từ mọi phía. Số lượng quân của liên minh Ả Rập đông gấp nhiều lần quân đội Do Thái, nhưng tinh thần chiến đấu của người Do Thái cao hơn. Họ chiến đấu để sinh tồn, như những con sư tử.
Ban đầu, Israel có phần lúng túng, nhưng dần dần họ lấy lại được tinh thần. Họ đánh bại quân đội Li Băng và Iraq, rồi đẩy lùi quân Ai Cập. Đến năm 1948, Liên Hợp Quốc can thiệp, yêu cầu hai bên ngừng chiến. Liên Hợp Quốc đề nghị chia lại Palestine một cách hợp lý hơn, nhưng nảy sinh một vấn đề: Jerusalem sẽ được quốc tế hóa. Cả Israel và Ả Rập đều không chấp nhận, dẫn đến xung đột tiếp theo. Hai bên tàn sát lẫn nhau, ngừng chiến rồi lại đánh nhau, cho đến lần ngừng chiến thứ tư mới thực sự mang lại hòa bình.
Đầu năm 1949, Israel lần lượt ký hiệp định ngừng chiến với các quốc gia Ả Rập. Biên giới được xác định lại, và Jerusalem bị chia đôi: một nửa thuộc về Israel, nửa còn lại thuộc về Ả Rập. Mặc dù người Ả Rập tức giận, họ cũng đã kiệt quệ và chỉ còn biết chờ đợi một dịp khác để tiêu diệt người Do Thái trên vùng đất Palestine.
Vĩ Thanh
Lúc này, một đám mây đen đã tan, nhưng chân trời vẫn còn rất u ám. Tuy nhiên, như Mark Twin đã nói, mọi sự đều sẽ kết thúc, nhưng người Do Thái sẽ không biến mất. Tất cả các thế lực khác có thể qua đi, nhưng người Do Thái vẫn sẽ tồn tại.