Sự tầm thường của cái Ác

Tháng tám 14, 2024

Hầu hết con người chúng ta đều có khả năng phân biệt cái ác và cái không ác. Đối với con người, hình ảnh của cái ác trong tâm trí con người là cái gì đó xấu xí, ghê rợn, tàn bạo, một con quái vật, một ý tưởng bệnh hoạn, một tư duy hoặc thế giới quan bị vặn vẹo, hoặc một nhân cách thái hoá, hoặc một thôi thúc biến chất muốn được nhìn thấy sự đau khổ được tạo ra. 
Nhưng nếu như cái ác có thể mang một bộ mặt khác? Một bộ mặt tầm thường, bình thường (banality). 
Banality là thuật ngữ được Hannah Arendt đưa ra ra để miêu tả và giải thích cho một khía cạnh khác của cái ác, một loại tội ác cụ thể xuất hiện dưới thời Đức Quốc Xã, trong bối cảnh của chủ nghĩa toàn trị (totalitarianism).
Khái niệm “sự tầm thường của cái ác” (banality of evil) là một trong những luận điểm nổi tiếng nhất của Hannah Arendt, được bà đề cập trong cuốn sách Eichmann in Jerusalem: A Report on the Banality of Evil (1963).
Arendt phát triển khái niệm này sau khi theo dõi phiên tòa xét xử Adolf Eichmann, một trong những kẻ tổ chức chính của cuộc diệt chủng người Do Thái trong Thế chiến II. Điều khiến Arendt ngạc nhiên là Eichmann không phải là một quái vật hay một kẻ ác nhân với những hành động man rợ, mà thay vào đó, hắn là một người đàn ông bình thường, có vẻ tầm thường, thậm chí nhạt nhòa, chỉ tuân theo mệnh lệnh mà không suy nghĩ sâu xa về hậu quả của hành động mình. 
“Sự tầm thường của cái ác” không nói về việc giảm nhẹ tội lỗi của Eichmann, mà là một cảnh báo về cách con người, khi không suy xét kỹ lưỡng và đạo đức về hành động của mình, có thể thực hiện những tội ác khủng khiếp chỉ vì tuân theo mệnh lệnh, chuẩn mực xã hội hay hệ thống mà họ thuộc về.
Arendt cho rằng cái ác không luôn xuất phát từ một ý chí độc ác hay ác tâm sâu xa, mà có thể bắt nguồn từ sự thiếu suy nghĩ, sự tuân thủ mù quáng và sự thất bại trong việc nhận thức đầy đủ về hậu quả của hành động mình. Sự tầm thường của cái ác là sự phi đạo đức hóa hành động trong một cơ chế xã hội mà không cần đến một lý do đặc biệt nào ngoài việc “làm theo mệnh lệnh”.

Chỉ đơn giản là làm theo mệnh lệnh
Một ví dụ cụ thể về “sự tầm thường” trong khái niệm “sự tầm thường của cái ác” có thể được tìm thấy trong các hành động của Adolf Eichmann trong quá trình ông ta tổ chức và thực hiện cuộc diệt chủng người Do Thái dưới thời Đức Quốc xã.
Eichmann là một quan chức cấp trung của Đức Quốc xã, người chịu trách nhiệm về hậu cần trong việc đưa hàng triệu người Do Thái đến các trại tập trung, nơi họ bị giết hại. Điều đáng chú ý ở đây là Eichmann không trực tiếp tham gia vào việc giết người mà chỉ đảm nhận vai trò tổ chức các chuyến tàu, lập kế hoạch và điều phối. Khi được hỏi về trách nhiệm của mình, Eichmann liên tục khẳng định rằng ông ta chỉ “làm theo mệnh lệnh”, chỉ làm công việc của mình mà không đặt ra một câu hỏi nào mang tính đạo đức cho các hành động đó.
Sự tầm thường ở đây nằm ở chỗ Eichmann là một người bình thường, không có đặc điểm gì nổi bật hay ác nhân đặc biệt. Hắn không phải là người có lý tưởng độc ác hay thù hận, mà chỉ là một người có chức năng trong bộ máy quan liêu, thi hành nhiệm vụ như một phần của công việc hàng ngày. Eichmann không suy nghĩ sâu xa về việc mình đang làm, mà chỉ xem đó là một phần của công việc hành chính mà hắn phải thực hiện. 
Chính sự thiếu suy xét, sự vô cảm và việc xem các nhiệm vụ liên quan đến việc giết hại hàng triệu người chỉ là “công việc” của mình đã tạo nên sự tầm thường của hắn – một sự tầm thường nguy hiểm. Đây là điều mà Arendt muốn cảnh báo: cái ác có thể trở nên phổ biến và tầm thường trong những hoàn cảnh mà con người không còn suy nghĩ và đặt câu hỏi về đạo đức trong hành động của mình.
“Banality” là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự tầm thường, sự bình thường, hoặc sự nhàm chán. Nó dùng để mô tả những điều thiếu độc đáo, không nổi bật, và thường rất quen thuộc đến mức không gây chú ý hay đặc biệt ấn tượng.
Trong ngữ cảnh “sự tầm thường của cái ác” mà Hannah Arendt đề cập, “banality” ám chỉ rằng cái ác có thể trở nên phổ biến, nhàm chán, và không phải lúc nào cũng mang hình thái đáng sợ hay hình ảnh của một cái ác truyền thống. Nó có thể xuất hiện trong những hành động hoặc quyết định rất thông thường và bình thường của con người, nhưng những hành động này lại dẫn đến những hậu quả kinh khủng, như trong trường hợp của Adolf Eichmann. 
Arendt muốn nhấn mạnh rằng cái ác không phải lúc nào cũng là kết quả của những kẻ quái vật với ý định độc ác, mà đôi khi nó lại xuất phát từ những hành động tưởng như bình thường và vô thưởng vô phạt của những cá nhân không suy xét sâu xa về hậu quả.
Nghĩa là, sự tầm thường của cái ác là một hình thái khác của cái ác. Mà ở hình thái này, nằm ở việc con người không nhận thức được rằng họ đang độc ác, vậy thì trong bối cảnh đó, họ không có khả năng tự suy xét HAY là họ có khả năng nhưng không thể suy xét?
Trong bối cảnh này, sự tầm thường của cái ác thực sự nằm ở việc con người không nhận thức được rằng họ đang làm điều ác, nhưng câu hỏi liệu họ không có khả năng tự suy xét hay có khả năng nhưng không thể suy xét là một điểm mấu chốt.
Arendt cho rằng những người như Adolf Eichmann không phải là không có khả năng suy xét đạo đức; thay vào đó, họ có khả năng suy xét nhưng đã không thực hiện nó. Cái ác trong trường hợp này không phải là kết quả của sự thiếu hiểu biết hay sự ngu dốt, mà là kết quả của sự thiếu suy xét. Eichmann và những người giống như ông ta không dừng lại để suy nghĩ về hậu quả đạo đức của hành động mình, không dừng lại để tự hỏi liệu điều họ đang làm có đúng hay không. Thay vào đó, họ tuân theo mệnh lệnh, tuân theo các chuẩn mực xã hội và hệ thống mà họ thuộc về, mà không cần đến suy xét cá nhân.
Vì vậy, trong quan điểm của Arendt, họ có khả năng suy xét, nhưng sự thiếu suy xét là do lựa chọn, do sự dễ dãi với chính mình, hoặc do áp lực từ môi trường xung quanh khiến họ không thực hiện việc này. Cái ác trong trường hợp này trở nên “tầm thường” vì nó không phải là một hành động có chủ đích xấu xa, mà là một hành động không có sự suy nghĩ kỹ lưỡng về đạo đức.
Nói cách khác, con người trong trường hợp này có khả năng suy xét, nhưng họ không sử dụng nó. Đây là sự nguy hiểm mà Arendt cảnh báo: khi con người không sử dụng khả năng suy xét đạo đức của mình, họ có thể trở thành một phần của một bộ máy tạo ra cái ác mà không tự nhận ra. Khái niệm “sự tầm thường” mà Arendt đề cập không chỉ ám chỉ sự bình thường hay nhạt nhòa của cá nhân, mà còn bao hàm ý nghĩa rằng cái ác được xem như một công việc hằng ngày, một nhiệm vụ lặp đi lặp lại mà không có gì quá quan trọng hay đặc biệt.
Trong trường hợp của Adolf Eichmann, ông ta coi việc tổ chức các chuyến tàu đưa người Do Thái đến trại tập trung là một phần của công việc hành chính thường ngày. Eichmann thực hiện nhiệm vụ này mà không xem xét hay đặt câu hỏi về ý nghĩa đạo đức của những gì mình đang làm. Đối với ông ta, đây chỉ là một nhiệm vụ hành chính, một phần trong hệ thống quan liêu mà ông đang phục vụ.
Chính sự coi nhẹ, sự thiếu suy nghĩ, và sự vô cảm, thờ ơ này khiến cho cái ác trở nên “tầm thường” – nó không còn được nhìn nhận như một hành động độc ác hay tội lỗi, mà chỉ là một công việc thường ngày. Sự tầm thường ở đây không chỉ nằm ở bản thân hành động, mà còn nằm ở cách con người thực hiện nó mà không có nhận thức sâu sắc về hậu quả. khi con người không còn suy xét, không còn nhận thức đạo đức về hành động của mình, cái ác có thể trở nên phổ biến và nguy hiểm hơn rất nhiều, vì nó được thực hiện một cách máy móc, không chút do dự hay suy nghĩ. Điều này biến cái ác trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày, đến mức nó trở nên “tầm thường” và thậm chí không còn được nhận ra là ác nữa.
Theo quan điểm của Hannah Arendt, “sự tầm thường của cái ác” là một trạng thái mà cái tôi của con người bị kiểm soát bởi những yếu tố chính trị và xã hội, đến mức hành động của họ trở nên máy móc và vô cảm. Trong trạng thái này, cá nhân không còn hành động dựa trên suy xét đạo đức cá nhân hay trách nhiệm đạo đức, mà bị cuốn vào những cơ chế, hệ thống hoặc cấu trúc quyền lực, và thực hiện những hành động mà không nhận thức đầy đủ về hậu quả của chúng. 
Arendt cho rằng trong những hoàn cảnh chính trị nhất định, đặc biệt là trong các chế độ toàn trị như Đức Quốc xã, cá nhân có thể bị áp lực vô hình từ xã hội và hệ thống chính trị buộc phải tuân theo mệnh lệnh và chuẩn mực mà không có chỗ cho suy xét cá nhân hay đạo đức. Những yếu tố này có thể bao gồm: 
Áp lực từ hệ thống chính trị và quan liêu: Các chế độ toàn trị thường xây dựng những cấu trúc quyền lực phức tạp và quan liêu, trong đó cá nhân bị thúc ép phải tuân theo mệnh lệnh và thực hiện nhiệm vụ mà không cần suy xét đạo đức. Điều này tạo ra một môi trường mà trong đó cái tôi của con người bị hòa tan và kiểm soát bởi hệ thống.
Sự đồng thuận xã hội: Khi sống trong một xã hội mà các hành vi phi đạo đức được bình thường hóa hoặc chấp nhận, cá nhân có thể cảm thấy bị áp lực phải tuân thủ để không bị coi là khác biệt hoặc phản bội. Sự đồng thuận xã hội có thể tạo ra một áp lực vô hình khiến cá nhân hành động theo cách mà họ không thực sự đồng ý. 
Sự thiếu suy xét cá nhân: Dưới áp lực của hệ thống và xã hội, cá nhân có thể ngừng suy xét hoặc từ bỏ trách nhiệm cá nhân, chỉ hành động theo mệnh lệnh hoặc chuẩn mực mà không đặt câu hỏi về hậu quả. Đây là trạng thái mà Arendt cho là đặc biệt nguy hiểm, bởi nó biến cá nhân thành một phần của bộ máy tạo ra cái ác.
Trong trạng thái này, cái tôi của con người không còn là một thực thể tự chủ có khả năng suy xét và quyết định dựa trên đạo đức, mà bị chi phối bởi các yếu tố chính trị và xã hội. Điều này dẫn đến cái ác trở nên tầm thường, vì nó không còn xuất phát từ sự ác tâm cá nhân mà từ sự bất lực hoặc thiếu động lực để suy xét và chống lại các mệnh lệnh vô đạo đức.
Vì vậy, Arendt nhấn mạnh rằng để chống lại sự tầm thường của cái ác, điều cần thiết là duy trì khả năng suy xét đạo đức cá nhân và ý thức trách nhiệm, ngay cả dưới những áp lực chính trị và xã hội mạnh mẽ.
Cái ác tầm thường, như đã phân tích, đặc biệt nguy hiểm vì nó len lỏi vào cuộc sống hàng ngày mà không bị nhận diện. Khi cái ác được bình thường hóa và người thực hiện nó không nhận thức được mình đang làm gì, nó có khả năng lan rộng mà không gặp phải sự phản kháng. Điều này biến cả xã hội thành một bộ máy vô thức thực hiện cái ác, và như đã nói, điều này tạo ra một hình thái cái ác rất khó đối phó vì thiếu ý thức phê phán từ bên trong.
Cái ác lúc này đây trở thành một phần của một hệ thống chính trị, xã hội. Và những Hệ thống chính trị, xã hội này không chỉ duy trì và củng cố cái ác mà còn làm cho nó trở nên bình thường, dẫn đến sự lan truyền và sự chấp nhận của cái ác trong xã hội. Điều này có thể tạo ra một vòng lặp nguy hiểm, nơi cái ác trở nên tự động và không cần đến sự thù hận rõ ràng để tồn tại.
Trong bối cảnh hiện đại, cái ác tầm thường có thể xuất hiện ở nhiều nơi khác nhau, đặc biệt trong các hệ thống và tổ chức lớn nơi mà trách nhiệm cá nhân bị pha loãng và mọi người thường hành động mà không suy xét sâu xa về hậu quả đạo đức của những việc họ làm.
Trong các hệ thống chính phủ và quan liêu lớn, nhân viên có thể thực hiện những quyết định có hại chỉ vì đó là quy định hay chỉ thị mà họ phải tuân theo. Họ có thể không cảm thấy bản thân phải chịu trách nhiệm về những hậu quả tiêu cực, vì họ chỉ đang “làm theo lệnh”.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), cũng có thể dẫn đến cái ác tầm thường khi các hệ thống tự động đưa ra những quyết định không công bằng hoặc gây hại mà không có sự can thiệp hoặc giám sát đạo đức từ con người.
Mạng xã hội và văn hóa tẩy chay. Trên mạng xã hội, nhiều người có thể tham gia vào các hành động gây hại, chẳng hạn như lan truyền thông tin sai lệch hoặc tham gia vào các phong trào “tẩy chay” mà không suy nghĩ về hậu quả thực sự đối với những người bị ảnh hưởng. Ví dụ: Một người tham gia vào việc lan truyền thông tin sai sự thật về ai đó trên mạng xã hội chỉ vì muốn theo đuổi xu hướng mà không suy nghĩ về tác động tiêu cực có thể dẫn đến sự hủy hoại danh dự hoặc sự nghiệp của người bị chỉ trích.
Trong các tập đoàn lớn, cái ác tầm thường có thể xuất hiện khi các nhân viên tuân thủ những chính sách hoặc quyết định gây hại mà không phản kháng, đơn giản vì họ muốn giữ công việc hoặc không muốn gặp rắc rối.
Trong các hệ thống giáo dục và y tế, cái ác tầm thường có thể xuất hiện khi các giáo viên hoặc bác sĩ hành động theo những quy trình chuẩn mà không suy nghĩ về tác động của bản thân đối với học sinh hoặc bệnh nhân.
Tóm Lại:
Trong bối cảnh hiện đại, cái ác tầm thường có thể tồn tại, len lỏi, vào nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, ở bất kỳ nơi nào mà con người hoạt động theo hệ thống hoặc quy trình một cách máy móc, không suy xét về hậu quả đạo đức của hành động. Điều này có thể xảy ra trong các tổ chức chính phủ, tập đoàn, môi trường công nghệ, mạng xã hội, và ngay cả trong giáo dục và y tế. Cái ác tầm thường trở nên nguy hiểm hơn khi nó được bình thường hóa và trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày mà không bị ai đặt câu hỏi. Những hành vi này thường không đến từ ác ý mà từ sự thiếu suy xét và cảm giác trách nhiệm bị pha loãng trong một hệ thống rộng lớn. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng mà bản thân những người thực hiện hành vi đôi khi không nhận thức được hoặc không chủ đích gây ra, gây ra những hậu quả nghiêm trọng mà không được nhận thức hoặc phản kháng kịp thời.