“Ván Bài Kinh Tế” của Mỹ: Chiến Thắng Không Cần Đổ Máu Trên Đất Ukraine
Tháng chín 17, 2024
Xung đột Nga – Ukraine không chỉ là một cuộc đối đầu giữa hai quốc gia mà còn là một sân chơi cho các cường quốc bên ngoài, trong đó Mỹ đóng vai trò trung tâm. Trong cuộc chiến này, Mỹ không chỉ hỗ trợ Ukraine về mặt quân sự mà còn đạt được những lợi ích chiến lược về kinh tế và quốc phòng. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh kinh tế và quân sự mà Mỹ hưởng lợi từ xung đột này dựa trên các nguồn thông tin và quan điểm cá nhân.
1. Tiêu hủy vũ khí cũ và nâng cấp kho vũ khí
Một trong những lợi ích trực tiếp mà Mỹ đạt được trong xung đột Nga – Ukraine là cơ hội để tiêu hủy các loại vũ khí cũ. Việc viện trợ cho Ukraine bao gồm nhiều loại vũ khí từ kho dự trữ cũ, giúp Mỹ giảm tải chi phí duy trì và bảo dưỡng chúng. Việc này không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn giúp Mỹ giải phóng không gian cho các loại vũ khí mới hiện đại hơn.
Ví dụ, hệ thống tên lửa phòng không Stinger và tên lửa chống tăng Javelin, đã tồn tại trong kho dự trữ quân sự Mỹ nhiều năm, được chuyển giao cho Ukraine với số lượng lớn. Theo các nguồn tin, hơn 1.400 hệ thống Stinger đã được Mỹ gửi đến Ukraine. Bằng cách chuyển giao các hệ thống vũ khí này, Mỹ có thể loại bỏ các loại vũ khí lỗi thời hoặc đã gần hết hạn sử dụng mà không phải tốn chi phí hủy bỏ chúng một cách an toàn.
Điều này cũng mở ra cơ hội cho Mỹ trong việc hiện đại hóa kho vũ khí của mình. Nhiều loại vũ khí mới hơn, với công nghệ tiên tiến, có thể thay thế các hệ thống vũ khí cũ đã gửi đi, từ đó nâng cao năng lực quân sự của Mỹ. Đồng thời, các cuộc thử nghiệm và chiến đấu trên thực tế ở Ukraine cũng là một cơ hội để Mỹ kiểm tra hiệu quả của các loại vũ khí tiên tiến này trong điều kiện chiến tranh hiện đại.
2. Thúc đẩy sản xuất và tạo việc làm trong ngành công nghiệp quốc phòng
Sự gia tăng nhu cầu vũ khí và đạn dược do xung đột đã kích hoạt sự bùng nổ trong ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ. Cung cấp viện trợ quân sự cho Ukraine không chỉ là một biện pháp hỗ trợ chiến lược mà còn là cơ hội để Mỹ thúc đẩy sản xuất quốc phòng nội địa. Theo một số báo cáo, sản xuất trong ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ đã tăng 17,5% kể từ khi Nga bắt đầu cuộc chiến tại Ukraine.
Điều này có tác động trực tiếp đến việc tạo việc làm cho người dân Mỹ. Các công ty quốc phòng như Lockheed Martin và Raytheon Technologies đã ký nhiều hợp đồng mới để sản xuất vũ khí và trang thiết bị quân sự. Việc sản xuất các loại vũ khí như hệ thống tên lửa HIMARS, máy bay không người lái, và tên lửa chống tăng không chỉ đáp ứng nhu cầu của Ukraine mà còn giúp tăng cường xuất khẩu cho các quốc gia đồng minh của Mỹ.
Theo các chuyên gia, khoảng 64% gói viện trợ 60,7 tỷ USD của Mỹ cho Ukraine đã quay trở lại ngành công nghiệp quốc phòng của Mỹ dưới dạng các hợp đồng mua vũ khí
Điều này không chỉ làm tăng doanh thu cho các công ty sản xuất vũ khí mà còn tạo ra hàng ngàn việc làm cho người dân trong các nhà máy sản xuất và các khu vực công nghiệp quốc phòng.
3. Đẩy mạnh xuất khẩu vũ khí và mở rộng thị trường quốc tế
Ngoài việc hỗ trợ Ukraine, xung đột Nga – Ukraine còn là cơ hội để Mỹ mở rộng thị trường vũ khí ra toàn cầu. Nhiều quốc gia đồng minh của Mỹ, như Ba Lan, Đức và các nước Baltic, đã tăng cường mua sắm vũ khí từ Mỹ do lo ngại về mối đe dọa an ninh từ Nga. Ví dụ, Ba Lan đã ký hợp đồng mua sắm vũ khí trị giá 30 tỷ USD từ Mỹ, trong khi Đức và Séc cũng mua sắm các thiết bị quân sự như trực thăng và máy bay chiến đấu.
Theo thống kê, xuất khẩu vũ khí của Mỹ đã vượt mức 80 tỷ USD chỉ trong năm 2023 Việc gia tăng xuất khẩu này không chỉ mang lại lợi nhuận trực tiếp cho ngành công nghiệp quốc phòng mà còn củng cố vị thế của Mỹ như một trong những nhà cung cấp vũ khí hàng đầu thế giới. Điều này giúp Mỹ duy trì ảnh hưởng quân sự và chính trị trong các mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là với các nước NATO và các đối tác chiến lược.
4. Thúc đẩy ngành năng lượng và giảm phụ thuộc vào năng lượng Nga
Xung đột tại Ukraine đã dẫn đến việc cắt đứt nguồn cung năng lượng từ Nga sang châu Âu, đặc biệt là khí đốt và dầu mỏ. Trong bối cảnh này, Mỹ đã nhanh chóng tận dụng cơ hội để đẩy mạnh xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) sang châu Âu, thay thế một phần nguồn cung từ Nga. Điều này không chỉ giúp Mỹ gia tăng doanh thu từ xuất khẩu năng lượng mà còn củng cố vị thế của Mỹ trong lĩnh vực năng lượng toàn cầu.
Mỹ đã trở thành nước xuất khẩu LNG lớn nhất thế giới vào năm 2023, với các dự án đầu tư trị giá hàng trăm tỷ USD trong lĩnh vực này. Bằng cách tăng cường cung cấp năng lượng cho châu Âu, Mỹ không chỉ giúp các nước này giảm phụ thuộc vào Nga mà còn mở rộng ảnh hưởng kinh tế của mình trong khu vực.
5. Ngăn chặn sự mở rộng ảnh hưởng của Nga
Mỹ từ lâu đã coi Nga là một trong những đối thủ chiến lược chính. Việc Nga tấn công Ukraine không chỉ là hành động vi phạm chủ quyền mà còn đe dọa mở rộng ảnh hưởng của Moscow tại châu Âu và khu vực hậu Xô Viết. Nếu Nga thành công trong việc kiểm soát Ukraine, điều này sẽ giúp Nga gia tăng sức mạnh quân sự và chính trị tại khu vực này, đồng thời gây áp lực lên các nước NATO ở Đông Âu như Ba Lan, Estonia, Latvia, và Lithuania.
Mỹ nhận ra rằng việc ngăn chặn Nga ngay tại Ukraine là một cách hiệu quả để bảo vệ an ninh của toàn bộ châu Âu. Hỗ trợ Ukraine với viện trợ quân sự và tài chính không chỉ làm suy yếu sức mạnh quân sự của Nga mà còn khẳng định cam kết của Mỹ đối với sự ổn định của khu vực. Đồng thời, việc này cũng giúp Mỹ và các đồng minh NATO củng cố quan hệ hợp tác quân sự trong khu vực, tạo nền tảng cho sự phòng thủ tập thể mạnh mẽ hơn.
6. Bảo vệ trật tự quốc tế dựa trên luật pháp
Xung đột Nga – Ukraine là một thách thức lớn đối với trật tự quốc tế dựa trên luật pháp. Việc Nga xâm lược một quốc gia có chủ quyền như Ukraine có thể tạo ra tiền lệ nguy hiểm cho các quốc gia khác, đặc biệt là những nước có tham vọng bành trướng lãnh thổ. Trong bối cảnh này, Mỹ khẳng định rằng sự xâm lược và vi phạm chủ quyền không thể được chấp nhận trong hệ thống quốc tế hiện tại.
Bằng cách đứng về phía Ukraine, Mỹ không chỉ muốn bảo vệ quyền tự do và độc lập của Ukraine mà còn muốn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng các hành vi xâm lược tương tự sẽ bị phản đối quyết liệt bởi cộng đồng quốc tế.
Điều này cũng nhằm củng cố vai trò của Mỹ như một người bảo vệ trật tự quốc tế, dựa trên các nguyên tắc về chủ quyền quốc gia, luật pháp quốc tế và hòa bình toàn cầu.
Kết luận
Cuộc xung đột Nga – Ukraine đã trở thành một ván bài địa chính trị tinh vi của Mỹ, nơi mà Washington không cần phải tham gia trực tiếp vào chiến trường nhưng vẫn đạt được những lợi ích chiến lược sâu rộng. Mỹ đã thành công trong việc củng cố vị thế toàn cầu của mình thông qua việc viện trợ vũ khí cho Ukraine, thúc đẩy sản xuất quốc phòng, tạo việc làm và đẩy mạnh xuất khẩu vũ khí. Điều này không chỉ làm suy yếu Nga mà còn giúp Mỹ duy trì ảnh hưởng trên trường quốc tế, đặc biệt là trong các liên minh như NATO.
Đây không phải là lần đầu tiên Mỹ sử dụng chiến lược này. Nhìn lại lịch sử, trong cả hai cuộc Chiến tranh Thế giới, Mỹ đã giữ vai trò người cung cấp chính, thúc đẩy nền công nghiệp quốc phòng và tạo ra sự phụ thuộc từ các quốc gia đồng minh trước khi tham gia trực tiếp vào xung đột. Điều này càng rõ nét hơn sau Thế chiến II, khi trật tự hai cực giữa Mỹ và Liên Xô hình thành, và Mỹ đã trở thành “kho vũ khí của thế giới tự do”. Việc tránh sự can thiệp trực tiếp không chỉ giúp bảo toàn nguồn lực quốc gia mà còn cho phép Mỹ kiểm soát các quy luật của thị trường vũ khí và củng cố vị trí bá quyền.
Trong xung đột Nga – Ukraine, chiến lược này tiếp tục được triển khai một cách khéo léo. Mỹ không chỉ ngăn cản sự mở rộng của Nga mà còn biến cuộc xung đột thành một công cụ kinh tế và chính trị để bảo vệ và củng cố trật tự thế giới mà mình thống trị. Như vậy, cuộc chiến này, với Mỹ, không chỉ là một vấn đề an ninh, mà còn là một nước cờ kinh tế khôn ngoan nhằm duy trì vị thế siêu cường mà không phải đổ máu trực tiếp trên chiến trường.