Viết về “Tri thức” là gì qua cái nhìn “Đông Tây – Kim Cổ”

Tháng mười 21, 2024

I. Khái niệm chung về tri thức

1.1. Định nghĩa tri thức

Trong việc phân tích và đánh giá các sự vật hay hiện tượng, việc xác định một định nghĩa rõ ràng là bước đầu tiên cần thiết. Vậy, “Tri thức” là gì?
“Tri thức” có vai trò kép trong ngôn ngữ học và triết học. Trên một mặt, “Tri thức” là một từ ngữ trong ngôn ngữ, mang nghĩa là những gì mà con người đã học hỏi và hiểu biết. Ví dụ, trong từ điển tiếng Anh Oxford, “Knowledge” được định nghĩa là: “Tri thức là những gì bạn đã học. Tri thức tổng quát (General Knowledge) là sự hiểu biết về nhiều lĩnh vực khác nhau.” Từ góc độ này, “Tri thức” là một khái niệm rõ ràng và dễ hiểu.
Tuy nhiên, từ góc độ triết học, “Tri thức” không chỉ đơn thuần là sự hiểu biết mà còn là sự diễn tả nguồn gốc, sự phát triển và các mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng trong vũ trụ. Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa triết học của tri thức, chúng ta cần xem xét nguồn gốc và sự phát sinh của các sự vật và hiện tượng.

1.2. Tri thức trong triết học hiện đại và khoa học hiện đại

Các nhà triết học từ các trường phái Đông phương cổ đại cho đến các nhà vật lý học hiện đại đều đồng thuận về sự tương đồng trong việc hiểu biết về nguồn gốc, cấu tạo và các quá trình vận hành của vũ trụ. Theo Kinh Vệ Đà của Ấn Độ giáo, vũ trụ bắt nguồn từ “Cũnyatâ.” Vô Song Nguyên Lý của Phục Hy cho rằng nguồn gốc của vũ trụ là “Thái cực.” Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử khẳng định rằng nguồn gốc của vũ trụ là “Vô.” Kinh Hoa Nghiêm của Phật giáo cho rằng vũ trụ phát sinh từ “Không.” Triết lý Nhật Bản cho rằng vũ trụ bắt nguồn từ “Kù.”
Tất cả các khái niệm trên, khi được dịch sang triết học phương Tây, tương ứng với “Vũ trụ tinh khí tiền phân cực” — một thể thống nhất không có sự khác biệt về không-thời gian và các khái niệm nhị nguyên như nhanh-chậm, nóng-lạnh, xa-gần, trên-dưới. Chỉ khi thể thống nhất này phân cực, vũ trụ mới hình thành với các khái niệm nhị nguyên.
Theo vật lý học hiện đại, vũ trụ được hình thành từ vụ nổ lớn (Big Bang) của một thể thống nhất, trong đó không-thời gian và các loại vật chất là một sự đồng nhất hoàn toàn, không có sự khác biệt theo bất kỳ hệ quy chiếu hay phép đo nào.

1.3. Hạn chế của ngôn ngữ trong việc diễn giải tri thức

Nguồn gốc, sự phát triển và các mối quan hệ của các sự vật, hiện tượng trong vũ trụ bao trùm lên tất cả. Ngôn ngữ, với vai trò là quy ước của con người, không thể diễn giải một cách đầy đủ và chính xác các khái niệm này. Do đó, việc nhận thức và giải thích vũ trụ, nguồn gốc và các tiến trình của nó đòi hỏi sự kết hợp giữa trực giác và các hệ thống biểu diễn khác như hình tượng, biểu đồ và phương trình toán học.
Các nhà tư tưởng lớn từ các triết gia cổ đại đến các nhà vật lý hiện đại đều thừa nhận tính hạn chế của ngôn ngữ trong việc biểu diễn nguồn gốc và các tiến trình của vũ trụ. Họ đã đề xuất các phương pháp biểu diễn khác nhau để mô tả các khái niệm này trong các công trình nghiên cứu của mình. Ví dụ, Ấn Độ giáo sử dụng các huyền thoại, tranh tượng và vũ điệu tôn giáo; Vô Song Nguyên Lý của Phục Hy sử dụng đồ hình Thái cực và Âm-Dương Bát quái; Đạo Đức Kinh của Lão Tử và Kinh Hoa Nghiêm của Phật giáo sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và cô đọng; trong khi các nhà vật lý hiện đại sử dụng biểu đồ không-thời gian và các phương trình toán học phức tạp.

1.4. Tri thức là sự biểu diễn của các khái niệm không thể kiến giải bằng ngôn ngữ thông thường

Tri thức, theo nghĩa triết học, là sự biểu diễn cho một khái niệm không thể kiến giải được bằng ngôn ngữ thông thường. Do đó, tri thức cũng không thể được giải thích một cách đầy đủ thông qua ngôn ngữ tự nhiên. Tương tự như cách chúng ta nhận biết sự tồn tại của không gian thông qua các vật thể chứa đựng trong nó và các hệ quy chiếu tương đối mà con người quy ước, các học giả cũng dựng nên các hệ trục quy chiếu tương đối để kiến giải những gì biểu hiện ra thành sự vật có thể quan sát và phân tích được của tri thức.

II. Các hoạt động nghiên cứu về tri thức

2.1. Phân loại các học thuyết biểu diễn tri thức

Hiện nay, có nhiều học thuyết khác nhau về biểu diễn tri thức, nhưng chúng có thể được chia thành hai loại chính dựa trên “trục quy chiếu” tri thức:
Loại thứ nhất: Nhìn nhận vai trò của tri thức trong các tiến trình hoạt động.
Loại thứ hai: Phân tích tri thức dựa trên các thuộc tính được quy nạp từ các sự vật, tạm gọi là vật thể có tri thức.
Cả hai loại này đều có những hạn chế riêng, bởi chúng chỉ là hình chiếu của tri thức chứ không phải là bản thân tri thức.

2.2. Phân tích chi tiết các loại học thuyết

2.2.1. Học thuyết nhìn nhận vai trò của tri thức trong các tiến trình hoạt động
Học thuyết này xem xét các tiến trình dưới góc độ bao gồm ba thành phần có liên hệ với nhau:
Tri thức.
Hoạt động.
Sản phẩm tạo ra bởi hoạt động.
Trong đó, tri thức đóng vai trò chỉ dẫn, hoạt động là sự thực hiện, và sản phẩm tạo ra là vật chất với một thứ tự mới được xác định rõ ràng bởi tri thức và thứ tự ban đầu của vật chất. Các học giả của trường phái này tiến hành quy nạp, thay thế ba thành phần trên bằng ba thành phần tổng quát hơn: “chỉ dẫn; sự thực hiện; kết quả được quy định trong chỉ dẫn.”
Họ chỉ ra rằng hệ thống tiến trình này không chỉ tồn tại trong con người mà còn trong các hệ thống khác, ví dụ như “gen; sự trao đổi chất; protein.” Tuy nhiên, lập luận này gặp phải nhiều điểm sai sót. Gen không phải là tri thức mà chỉ là nơi chứa thông tin cần cho quá trình sống của sinh vật, tương tự như quyển sách không phải là tri thức mà chỉ là nơi chứa thông tin để người đọc sử dụng.
Hạn chế của học thuyết này:
Cách đặt vấn đề: Định nghĩa tri thức dựa trên vai trò chỉ dẫn trong một tiến trình cụ thể mà không thể hiện tri thức dưới các khía cạnh khác.
Quy nạp hóa vội vã: Kết luận rằng tri thức là những cấu trúc vật chất chỉ dẫn dựa trên một số tiến trình cụ thể.
Tách rời tri thức khỏi môi trường tự nhiên: Việc quan sát tri thức chỉ qua vai trò chỉ dẫn trong một hệ thống hạn chế khả năng mô tả tri thức một cách toàn diện.
2.2.2. Học học thuyết phân tích dựa trên thuộc tính
Học thuyết này xuất phát từ việc thừa nhận sự hạn chế của ngôn ngữ tự nhiên trong việc biểu diễn tri thức với ý nghĩa triết học đầy đủ. Do đó, họ sử dụng một hệ quy chiếu dựa trên một số tiên đề quy ước để diễn đạt tri thức bằng ngôn ngữ và biểu diễn các luận điểm về tri thức.
Tiền đề cơ bản:
“Con người là một sinh vật có tri thức.”
“Những động vật không có khả năng tư duy trừu tượng thì không có tri thức.”
Dựa trên những tiền đề này, các học giả tìm kiếm các thuộc tính của con người mà các động vật không có, sau đó tìm kiếm trong thiên nhiên và vũ trụ các vật thể có những thuộc tính này và công nhận chúng là vật thể có tri thức. Tuy nhiên, việc này dẫn đến những kết luận sai lầm, ví dụ như máy tính tự động hóa chỉ thực hiện các tác vụ được lập trình trước mà không có tri thức thực sự.
Hạn chế của học thuyết này:
Không mô tả tri thức đầy đủ: Tri thức không chỉ có vai trò chỉ dẫn mà còn có nhiều khía cạnh khác.
Áp dụng quy nạp không hợp lý: Ví dụ về máy tính tự động hóa cho thấy không thể áp dụng định nghĩa tri thức dựa trên thuộc tính chỉ dẫn vào các hệ thống vô tri thức.
Hình ảnh hóa tri thức: Tri thức không thể được biểu diễn hoàn toàn thông qua các mô hình toán học hay lập trình máy tính.

2.3. Học thuyết biểu diễn tri thức bằng hệ quy chiếu dựa trên tiên đề quy ước

Dựa trên tiền đề “Con người là sinh vật có tri thức” và “Tri thức là khả năng tự suy nghĩ và hành động độc lập,” các học giả của học thuyết này nghiên cứu các thuộc tính của tri thức và áp dụng vào việc thiết kế các hệ thống máy tính có khả năng tương tác, phản xạ, hành động tích cực, hoạt động trong môi trường thông tin không đầy đủ và tự do ý chí.
Đặc điểm của Agent:
Tính tương tác (Interactive): Khả năng trao đổi thông tin với môi trường và các đối tượng khác.
Tính phản xạ (Reactive): Khả năng phản ứng lại tác động từ môi trường và các đối tượng khác.
Tính hành động tích cực (Proactive): Khả năng tự phát sinh hành động để đạt được mục tiêu.
Khả năng hoạt động trong môi trường thông tin không đầy đủ: Có thể giải quyết các tình huống chưa được lập trình trước.
Tự do ý chí (Autonomy): Khả năng hành động và lập kế hoạch độc lập.
Agent được coi là một vật thể có tri thức, và việc nghiên cứu này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lập trình máy tính, từ lập trình hướng đối tượng (OOP) sang lập trình hướng Agent (AOP). Tuy nhiên, mặc dù có những thành tựu đáng kể, học thuyết này vẫn chưa thể diễn tả tri thức một cách hoàn chỉnh, chỉ là hình chiếu của tri thức qua các hệ thống biểu diễn.

III. Vai trò của tri thức đối với đời sống con người

3.1. Tri thức trong quá trình hình thành và phát triển loài người

Tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển loài người. Từ thời kỳ nguyên thủy đến hiện đại, tri thức đã giúp con người phát triển các công cụ lao động, nâng cao năng suất, cải thiện khả năng sinh tồn và thúc đẩy sự tiến bộ trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, văn hóa và nghệ thuật.
Các giai đoạn phát triển:
Sử dụng công cụ lao động: Từ việc sử dụng cành cây, đá làm công cụ đến các máy móc hiện đại.
Phát triển tư duy tinh thần: Sự phát triển của ngôn ngữ, hội họa, điêu khắc, âm nhạc, thương mại và các hình thức văn hóa nghệ thuật khác.
Cải tiến công nghệ: Từ đồ đá, đồ kim loại đến kỷ nguyên cơ khí, điện khí hóa, vi điện tử và công nghệ thông tin.

3.2. Tri thức và khả năng cạnh tranh sinh tồn

Tri thức không chỉ giúp con người tăng cường khả năng cạnh tranh sinh tồn mà còn mở ra nhiều cơ hội khai thác và phát triển môi trường xung quanh. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của tri thức cũng đồng nghĩa với việc khai thác cạn kiệt tài nguyên và hủy hoại môi trường sinh thái nếu không có sự quản lý và nhận thức đúng đắn.
Hậu quả của sự phát triển không kiểm soát:
Khai thác cạn kiệt tài nguyên: Sử dụng quá mức các tài nguyên thiên nhiên.
Hủy hoại môi trường sinh thái: Gây ra ô nhiễm, suy thoái môi trường.
Cạnh tranh sinh tồn gia tăng: Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân và tập thể.

3.3. Tri thức trong các lĩnh vực khác nhau

Tri thức ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của đời sống con người, từ khoa học, công nghệ, kinh tế, xã hội đến văn hóa nghệ thuật. Nó không chỉ giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh mà còn tạo ra các công cụ và phương pháp để cải thiện cuộc sống và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Ví dụ cụ thể:
Y tế: Tri thức y học giúp phát triển các phương pháp chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.
Công nghệ thông tin: Tri thức về máy tính và AI giúp phát triển các hệ thống tự động hóa, thông tin và truyền thông hiện đại.
Văn hóa nghệ thuật: Tri thức nghệ thuật giúp con người thể hiện bản thân và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật giá trị.

IV. Kết luận

Tri thức là một khái niệm rộng lớn và phức tạp, không thể diễn tả đầy đủ bằng ngôn ngữ thông thường. Việc nghiên cứu tri thức đòi hỏi sự kết hợp giữa trực giác và các phương pháp biểu diễn khác như hình tượng, biểu đồ và phương trình toán học. Tri thức đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển loài người, nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự tiến bộ trong mọi lĩnh vực.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của tri thức cũng mang lại những thách thức về khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường. Do đó, cần có sự quản lý và nhận thức đúng đắn về vai trò và tác động của tri thức đối với cuộc sống và sự phát triển của xã hội.
Chú Thích:
Một số học giả cho rằng tri thức có vai trò triết học và khoa học, nhưng thực ra triết học là khoa học của mọi khoa học, bao trùm lên toàn bộ các ngành khoa học, do đó nhận định tri thức có vai trò triết học là đủ.
Mục đích của bài viết là nêu lên các khía cạnh khác nhau trong việc cảm nhận và luận giải tri thức, không nhằm chứng minh sự tương đồng giữa các trường phái triết học Đông phương và khoa học hiện đại. Đọc giả quan tâm nên tìm đọc nguyên tác của các tác giả đã được đề cập.
Nhiều học giả nghiên cứu triết học phương Đông ngộ nhận rằng đồ hình Thái cực và Bát quái xuất phát từ thuyết Vô vi của Lão Tử, nhưng thực ra đồ hình này đã xuất hiện trong thuyết Vô Song Nguyên Lý của Phục Hy từ thời kỳ hoang sơ mông muội của lịch sử Trung Quốc.
Tiền đề trong triết học cũng như trong khoa học tự nhiên là những mệnh đề mặc nhiên được coi là đúng, không cần phải chứng minh, dùng làm xuất phát điểm để xây dựng các học thuyết.
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là ngành khoa học nghiên cứu về trí thông minh, các thuộc tính của nó và khả năng mô phỏng lại trí thông minh bằng các công cụ của con người. Máy tính được dùng như một công cụ để mô phỏng trí thông minh, không phải là bộ phận của ngành khoa học về máy tính.
Điều này không hoàn toàn đúng với tất cả loài người, vì có những cá nhân không có khả năng tự suy nghĩ và tìm ra giải pháp cho bất kỳ hoàn cảnh nào nếu không được dạy trước.
Vũ trụ được tạo ra từ vụ nổ của một điểm vô cùng nhỏ có tỉ trọng vô cùng lớn, nhưng thực ra nguồn gốc của vũ trụ là một Thể Thống Nhất, không có độ lớn nhỏ về không gian hay thời gian, không có sự tách biệt giữa không gian thời gian và các chiều của nó.
Việc dịch “computer” là “máy vi tính” là sai lầm về mặt khoa học và ngôn ngữ, vì có ba loại máy tính chính: mainframe computer, mini computer và micro computer.
First-order logic đã bị loại bỏ do tính hạn chế trong việc biểu diễn một số tiến trình hoạt động của tri thức, minh chứng là bài toán Zeus, Jupiter và Kronos.
Máy tính ngày nay, dù còn khá hạn chế, đã bước đầu biết hoạt động để đạt mục tiêu định sẵn mà không hoàn toàn phụ thuộc vào các lệnh cụ thể và giải thuật nhất định của lập trình viên.
Tập đoàn DaimlerChrysler đã đầu tư hơn 200 triệu USD cho một nhóm chuyên gia nghiên cứu và phát triển công nghệ Agent, đóng góp vào sự tiến bộ của ngành Trí tuệ nhân tạo.
Những nhà sinh vật học theo thuyết Tiến hóa tìm cách giải thích thuyết của mình dựa trên kết quả nghiên cứu thực nghiệm về cấu trúc ADN của ngành sinh học phân tử, không phải là một bộ phận của ngành sinh học phát sinh từ thuyết Tiến hóa.
Giải mã toàn bộ các chuỗi ADN không đảm bảo tạo ra sinh vật tiến hóa cao hơn con người, bởi vì con người không thể nhận biết được sự ưu đẳng của sinh vật bậc cao hơn.
Khái niệm hạt trong vật lý hạ nguyên tử chỉ mang ý nghĩa ngôn ngữ, vì hạt vừa mang tính chất hạt vừa mang tính chất sóng. Các nhà vật lý hạt nhân đang cố gắng đưa ra mô hình mới để thoát khỏi bế tắc này.
Theo thuyết Biến thể, loài vượn người, người vượn và loài người chỉ là một loài duy nhất, và các thay đổi về mặt sinh vật giữa các hình thức này là do sự biến thể trong phạm vi một loài.
Gen không phải là tri thức, vì nó không có các thuộc tính của một vật thể có tri thức như đã nêu trong phần trên của bài viết.